Tại sao diện tích trồng lúa giảm nhưng sản lượng lúa nước ta văn có xu hướng tăng?

5 lượt xem

Diện tích trồng lúa giảm, nhưng sản lượng lúa của Việt Nam vẫn tăng nhờ năng suất lúa được cải thiện đáng kể. Việc áp dụng các biện pháp thâm canh hiện đại cùng với sử dụng rộng rãi các giống lúa mới năng suất cao đã giúp tăng sản lượng đáng kể, đặc biệt ở các vùng trọng điểm như Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng.

Góp ý 0 lượt thích

Diện tích thu hẹp, năng suất vươn cao: Bí quyết nào giúp sản lượng lúa Việt Nam vẫn tăng?

Diện tích trồng lúa ở Việt Nam đang có xu hướng giảm trong những năm gần đây. Điều này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, từ việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, đô thị hóa, đến biến đổi khí hậu gây ra hạn hán, xâm nhập mặn… Tuy nhiên, một điều đáng mừng là sản lượng lúa nước ta không những không giảm mà còn có xu hướng tăng. Vậy bí quyết nằm ở đâu?

Câu trả lời nằm ở sự tăng trưởng mạnh mẽ của năng suất lúa. Việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trong canh tác lúa, đã tạo nên bước đột phá đáng kể. Không chỉ đơn thuần là “thâm canh tăng vụ”, việc nâng cao năng suất lúa còn đến từ sự kết hợp đồng bộ của nhiều yếu tố:

  • Giống lúa mới: Các giống lúa lai, lúa chất lượng cao, kháng sâu bệnh, chịu hạn, chịu mặn… được nghiên cứu và đưa vào sản xuất rộng rãi. Những giống lúa này không chỉ cho năng suất cao hơn mà còn thích nghi tốt hơn với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng đang ngày càng biến đổi. Điển hình là những giống lúa thơm đặc sản, vừa đạt năng suất cao, vừa đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.

  • Kỹ thuật canh tác tiên tiến: Từ việc áp dụng mô hình “1 phải 5 giảm” (giảm giống, giảm phân bón, giảm thuốc bảo vệ thực vật, giảm nước tưới, giảm thất thoát sau thu hoạch) đến việc ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm, canh tác lúa thông minh, sử dụng máy móc hiện đại trong gieo sạ, thu hoạch… đều góp phần tối ưu hóa quá trình sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng đất và nguồn nước, đồng thời giảm chi phí sản xuất cho nông dân.

  • Đầu tư cho hạ tầng: Việc đầu tư xây dựng hệ thống thủy lợi, giao thông nông thôn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước tưới tiêu ổn định, giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, tiêu thụ sản phẩm.

  • Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Việc hình thành các hợp tác xã, tổ hợp sản xuất, liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp giúp nông dân tiếp cận được thị trường, ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và ổn định đầu ra.

Sự tập trung vào chất lượng thay vì số lượng, đầu tư vào khoa học kỹ thuật, và chuyển đổi tư duy sản xuất đã giúp ngành lúa gạo Việt Nam đạt được những thành công đáng kể. Tuy diện tích canh tác giảm, nhưng sản lượng lúa vẫn tăng, đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước và xuất khẩu, khẳng định vị thế của Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Đây cũng là bài học kinh nghiệm quý báu cho việc phát triển nông nghiệp bền vững, hướng tới hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.