Vi phạm tốc độ xe cơ giới bị phạt từ 800.000 đến 1.000.000 đồng nếu vượt quá tốc độ cho phép từ 5 đến dưới 10km/h, theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Mức phạt cụ thể tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
Ô tô vượt tốc độ: Xác định mức phạt linh hoạt
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP, các lái xe vi phạm tốc độ xe cơ giới sẽ bị xử phạt hành chính với mức tiền từ 800.000 đến 1.000.000 đồng. Mức phạt này áp dụng đối với trường hợp vượt quá tốc độ cho phép từ 5 đến dưới 10km/h.
Phân loại mức phạt:
Mức phạt cụ thể phụ thuộc vào mức độ vi phạm tốc độ, được phân loại như sau:
- Vượt tốc độ từ 5 đến dưới 10km/h: Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
- Vượt tốc độ từ 10 đến dưới 20km/h: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
- Vượt tốc độ từ 20 đến dưới 30km/h: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
- Vượt tốc độ từ 30km/h trở lên: Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng, tước giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng.
Lưu ý:
Các mức phạt này có thể thay đổi theo từng thời điểm và tùy thuộc vào các quy định cụ thể của địa phương. Ngoài hình thức phạt tiền, những hành vi vi phạm tốc độ nghiêm trọng còn có thể dẫn đến các hình thức xử phạt khác như tước giấy phép lái xe, tịch thu phương tiện hoặc thậm chí là truy cứu trách nhiệm hình sự.
Việc xác định mức phạt linh hoạt cho hành vi vi phạm tốc độ nhằm tăng cường tính răn đe, đảm bảo trật tự an toàn giao thông và bảo vệ tính mạng, sức khỏe của người tham gia giao thông.