Khi nào công an được phép bắt người?

26 lượt xem

Luật pháp quy định công an được phép bắt người trong các tình huống cụ thể: bắt giữ khẩn cấp, bắt quả tang phạm tội, bắt đối tượng truy nã, tạm giam bị can/bị cáo, và thực hiện lệnh dẫn độ quốc tế. Việc bắt giữ phải tuân thủ nghiêm ngặt theo đúng trình tự pháp luật.

Góp ý 0 lượt thích

Khi nào công an được phép bắt người?

Luật pháp Việt Nam quy định rõ ràng những trường hợp mà công an có quyền bắt giữ người. Các tình huống này được phân thành năm trường hợp cụ thể:

1. Bắt giữ khẩn cấp

Trong trường hợp khẩn cấp, khi phát hiện có hành vi phạm tội bị truy tố theo pháp luật đang xảy ra hoặc sắp xảy ra, công an có quyền bắt giữ người phạm tội hoặc người bị tình nghi phạm tội mà không cần lệnh bắt.

2. Bắt quả tang phạm tội

Công an được phép bắt quả tang người phạm tội hoặc người bị tình nghi phạm tội khi đang thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau khi vừa thực hiện xong hành vi phạm tội.

3. Bắt đối tượng truy nã

Công an có thể bắt giữ người bị truy nã theo lệnh truy nã của cơ quan có thẩm quyền.

4. Tạm giam bị can/bị cáo

Công an có quyền tạm giam bị can trong trường hợp bị can bị bắt quả tang phạm tội hoặc có đủ căn cứ xác định bị can đã phạm tội và có khả năng bỏ trốn, chống đối điều tra hoặc tiếp tục phạm tội. Bị cáo cũng có thể bị tạm giam nếu toà án ra lệnh bắt tạm giam bị cáo trong quá trình xét xử.

5. Thực hiện lệnh dẫn độ quốc tế

Công an có trách nhiệm thực hiện lệnh dẫn độ quốc tế do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc của quốc gia có hiệp ước dẫn độ với Việt Nam ban hành.

Trong quá trình bắt giữ, công an phải thực hiện đúng trình tự pháp luật, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người bị bắt. Cụ thể, công an phải xuất trình giấy tờ chứng minh tư cách, nêu rõ lý do và căn cứ bắt giữ, thông báo cho người bị bắt biết các quyền và lợi ích hợp pháp của họ.