Thuế suất gtgt 2024 là bao nhiêu?

22 lượt xem
Thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT) hiện hành tại Việt Nam: 10% đối với hầu hết hàng hóa và dịch vụ 5% đối với một số hàng hóa và dịch vụ thiết yếu (ví dụ: thực phẩm tươi sống, sách giáo khoa) 0% đối với một số hàng hóa và dịch vụ được miễn thuế (ví dụ: dịch vụ y tế, giáo dục)
Góp ý 0 lượt thích

Thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT) hiện hành tại Việt Nam: Đa dạng mức thuế cho sự phát triển bền vững

Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế gián thu đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất và phân phối. Tại Việt Nam, VAT đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu ngân sách nhà nước, góp phần đáng kể vào việc đầu tư phát triển kinh tế – xã hội. Hiện nay, hệ thống thuế suất VAT tại Việt Nam được thiết kế với nhiều mức độ khác nhau, nhằm cân bằng giữa việc đảm bảo nguồn thu cho ngân sách và hỗ trợ phát triển các ngành, lĩnh vực then chốt, đồng thời giảm bớt gánh nặng cho người dân, đặc biệt là đối với các mặt hàng thiết yếu.

Mức thuế suất VAT phổ biến nhất hiện nay là 10%, áp dụng cho phần lớn hàng hóa và dịch vụ trên thị trường. Đây được coi là mức thuế suất tiêu chuẩn, phản ánh giá trị gia tăng trung bình của các hoạt động kinh doanh. Việc áp dụng mức thuế suất này cho đa số hàng hóa và dịch vụ giúp đảm bảo tính ổn định và dự đoán được của nguồn thu ngân sách, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoạch định và triển khai các chính sách tài khóa.

Tuy nhiên, để đảm bảo an sinh xã hội và hỗ trợ người dân tiếp cận các mặt hàng thiết yếu, Chính phủ đã áp dụng mức thuế suất VAT thấp hơn, 5%, cho một số nhóm hàng hóa và dịch vụ cụ thể. Nhóm hàng hóa này bao gồm các sản phẩm nông nghiệp tươi sống như rau củ quả, thịt, cá, trứng, sữa…; các loại lương thực, thực phẩm thiết yếu khác như gạo, mì, muối, đường…; sách giáo khoa, thiết bị giáo dục phục vụ cho học sinh, sinh viên. Việc giảm thuế suất VAT cho các mặt hàng này giúp giảm bớt áp lực chi tiêu cho người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp, đồng thời khuyến khích sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm thiết yếu, góp phần ổn định thị trường và đảm bảo an ninh lương thực.

Bên cạnh hai mức thuế suất 5% và 10%, Việt Nam cũng áp dụng mức thuế suất 0% cho một số hàng hóa và dịch vụ đặc biệt, chủ yếu thuộc lĩnh vực y tế, giáo dục và xuất khẩu. Ví dụ, các dịch vụ khám chữa bệnh, thuốc men, dịch vụ giáo dục, đào tạo… được miễn thuế VAT. Điều này thể hiện rõ nét chính sách xã hội của nhà nước, hướng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, đầu tư cho giáo dục và y tế, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước. Việc miễn thuế VAT cho hàng hóa xuất khẩu cũng nhằm tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, thúc đẩy xuất khẩu và phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, việc áp dụng nhiều mức thuế suất VAT cũng đặt ra những thách thức trong quản lý và thực thi. Việc phân loại hàng hóa, dịch vụ vào các mức thuế suất khác nhau đòi hỏi sự rõ ràng, minh bạch và nhất quán trong quy định của pháp luật. Việc kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách thuế VAT cũng cần được tăng cường để tránh tình trạng lợi dụng, trốn thuế, gây thất thu cho ngân sách nhà nước.

Tóm lại, hệ thống thuế suất VAT hiện hành tại Việt Nam với ba mức 0%, 5% và 10% thể hiện sự linh hoạt và phù hợp với bối cảnh kinh tế – xã hội của đất nước. Việc áp dụng các mức thuế suất khác nhau không chỉ đảm bảo nguồn thu cho ngân sách mà còn thể hiện chính sách an sinh xã hội, hỗ trợ phát triển các ngành, lĩnh vực quan trọng và hướng đến sự phát triển bền vững. Việc tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về thuế VAT, tăng cường công tác quản lý và thực thi sẽ góp phần nâng cao hiệu quả của chính sách thuế, phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.