Thuế vãng lai tính thế nào?
Thuế vãng lai, thường từ 1-2% doanh thu, áp dụng cho hoạt động bán hàng ngoại tỉnh, thi công xây dựng, lắp đặt và chuyển nhượng bất động sản. Doanh thu dưới 1 tỷ đồng được miễn thuế từ năm 2015, trừ trường hợp chuyển nhượng bất động sản.
Thuế vãng lai: Định nghĩa và cách tính toán
Thuế vãng lai là một loại thuế gián thu áp dụng đối với các hoạt động kinh doanh xuyên tỉnh hoặc bán hàng ra khỏi địa phương. Thuế này thường được tính ở mức từ 1 đến 2% trên doanh thu hoặc giá trị hợp đồng của các giao dịch này.
Các hoạt động chịu thuế vãng lai bao gồm:
- Hoạt động bán hàng ngoại tỉnh
- Hoạt động thi công xây dựng, lắp đặt và chuyển nhượng bất động sản
Đối tượng nộp thuế vãng lai:
- Các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế có trụ sở chính tại địa phương nhưng có hoạt động kinh doanh tại địa phương khác.
- Các cá nhân kinh doanh có trụ sở chính tại địa phương nhưng có hoạt động kinh doanh tại địa phương khác.
Cách tính thuế vãng lai:
Thuế vãng lai được tính theo công thức sau:
Thuế vãng lai = Doanh thu chịu thuế x Tỷ lệ thuế suất
Trong đó:
- Doanh thu chịu thuế: Là doanh thu từ các hoạt động kinh doanh chịu thuế vãng lai.
- Tỷ lệ thuế suất: Là tỷ lệ phần trăm áp dụng cho doanh thu chịu thuế, thường từ 1 đến 2%.
Miễn giảm thuế vãng lai:
Theo quy định hiện hành, doanh thu dưới 1 tỷ đồng được miễn thuế vãng lai kể từ năm 2015. Tuy nhiên, ngoại lệ là trường hợp chuyển nhượng bất động sản.
Ý nghĩa của thuế vãng lai:
Thuế vãng lai đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động kinh doanh xuyên tỉnh và đảm bảo nguồn thu ngân sách tại địa phương nơi diễn ra các hoạt động này. Thuế cũng giúp điều tiết hoạt động kinh doanh và đảm bảo sự công bằng trong cạnh tranh giữa các doanh nghiệp từ các địa phương khác nhau.
#Thuế Phí#Thuế Vãng Lai#Tính ThuếGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.