Giờ tý Sửu Thìn tỵ mùi tuất là mấy giờ?

28 lượt xem
Giờ hoàng đạo theo 12 con giáp: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h). Đây là cách tính giờ cổ truyền.
Góp ý 0 lượt thích

Giờ Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất: Đêm bí ẩn dưới bầu trời sao

Trong màn đêm tĩnh lặng, thời gian trôi qua chậm rãi như những vì sao lấp lánh trên bầu trời. Những giờ Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi và Tuất trong cách tính giờ cổ truyền ẩn chứa những bí ẩn và ý nghĩa sâu sắc.

  • Giờ Tý (23h-1h):

Giờ của sự khởi đầu và tái sinh, khi màn đêm dần tàn và ánh sáng ban mai chuẩn bị thức giấc. Đây cũng là lúc con chuột hoạt động mạnh nhất, tượng trưng cho sự khôn ngoan và tháo vát.

  • Giờ Sửu (1h-3h):

Thời khắc của sự kiên trì và chăm chỉ. Khi còn tối đen như mực, loài trâu vẫn cần mẫn cày bừa, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự nỗ lực bền bỉ.

  • Giờ Thìn (7h-9h):

Giờ của sự may mắn và thịnh vượng. Rồng là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực, mang lại sự thành công và tài lộc cho những người bắt đầu công việc mới.

  • Giờ Tỵ (9h-11h):

Thời khắc của sự hòa bình và thịnh an. Con rắn tượng trưng cho sự khôn ngoan và bền bỉ, mang đến sự ổn định và bình yên cho gia đình và cộng đồng.

  • Giờ Mùi (13h-15h):

Giờ của sự chăm chỉ và cống hiến. Khi mặt trời lên đỉnh, loài dê vẫn bền bỉ gặm cỏ, thể hiện sự chịu thương chịu khó và tinh thần trách nhiệm.

  • Giờ Tuất (19h-21h):

Thời khắc của sự cảnh giác và bảo vệ. Chó là loài vật trung thành và cảnh giác, canh giữ gia đình và cộng đồng khỏi mọi nguy hiểm.

Những giờ này không chỉ đánh dấu thời gian mà còn phản ánh nhịp sinh học của con người và thế giới tự nhiên. Chúng nhắc nhở chúng ta về những giai đoạn khác nhau của ngày, từ sự im lặng của đêm đến sự năng động của ban ngày.

Nhận thức về giờ Hoàng đạo

Theo phong thủy và tử vi, có 12 giờ được gọi là “giờ Hoàng đạo”, được coi là thời điểm may mắn cho các hoạt động quan trọng. Những giờ này tương ứng với 12 con giáp, như sau:

  • Dần (3-5h): Khởi đầu thuận lợi, thích hợp cho các cuộc họp hoặc thương thảo.
  • Mão (5-7h): Thời gian tốt để học tập, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
  • Thìn (7-9h): Giờ của thành công, lý tưởng cho việc bắt đầu dự án hoặc tiến hành các sự kiện lớn.
  • Tỵ (9-11h): Thời điểm thịnh vượng, thuận lợi cho việc kinh doanh và đầu tư.
  • Ngọ (11-13h): Giờ của sự nhiệt huyết và năng suất, thích hợp cho các hoạt động thể chất hoặc giải quyết vấn đề khó khăn.
  • Mùi (13-15h): Thời điểm tốt để nghỉ ngơi, thư giãn và tìm kiếm sự cân bằng.
  • Thân (15-17h): Giờ của sự giao tiếp và tương tác xã hội, thích hợp cho các cuộc gặp gỡ hoặc sự kiện.
  • Dậu (17-19h): Thời gian chuẩn bị, thích hợp cho việc lên kế hoạch hoặc xem xét lại các hành động trước đó.
  • Tuất (19-21h): Giờ của sự bảo vệ, thích hợp cho các hoạt động liên quan đến an ninh hoặc gia đình.
  • Hợi (21-23h): Thời điểm tốt để nghỉ ngơi, thư giãn và chuẩn bị cho ngày hôm sau.

Hiểu biết về hệ thống giờ cổ truyền và giờ Hoàng đạo có thể giúp chúng ta tận dụng tối đa mỗi giờ trong ngày. Bằng cách lên kế hoạch xung quanh những thời điểm may mắn này, chúng ta có thể tăng cơ hội thành công và sống hòa hợp hơn với thế giới tự nhiên.