Giờ tý sửu Thìn tỵ mùi tuất là mấy giờ?

43 lượt xem
Giờ tý: 23h - 1h Giờ sửu: 1h - 3h Giờ Thìn: 7h - 9h Giờ Tỵ: 9h - 11h Giờ Mùi: 13h - 15h Giờ Tuất: 19h - 21h
Góp ý 0 lượt thích

Giờ Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi và Tuất Trong Bảng Can Chi

Trong hệ thống lịch âm của phương Đông, thời gian một ngày được chia thành 12 cung giờ, còn được gọi là thập nhị địa chi, được biểu thị bằng các con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất và Hợi. Bảng Can Chi được sử dụng để đánh dấu các giờ trong ngày, với mỗi giờ ứng với một con giáp cụ thể.

Dưới đây là bảng đối chiếu giờ can chi và thời gian thực tế:

Giờ Can Chi Giờ Thực Tế
23h – 1h
Sửu 1h – 3h
Dần 3h – 5h
Mão 5h – 7h
Thìn 7h – 9h
Tỵ 9h – 11h
Ngọ 11h – 13h
Mùi 13h – 15h
Thân 15h – 17h
Dậu 17h – 19h
Tuất 19h – 21h
Hợi 21h – 23h

Đặc Điểm Của Các Giờ

Mỗi giờ can chi có những đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt trong văn hóa phương Đông:

  • Giờ Tý: Là giờ bắt đầu của ngày mới, thời điểm của sự tĩnh lặng và hồi phục.
  • Giờ Sửu: Là giờ của sự bền bỉ và cần cù, thích hợp cho những công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ.
  • Giờ Thìn: Là giờ của sự thịnh vượng và thành công, thời điểm thích hợp để bắt đầu những dự án mới.
  • Giờ Tỵ: Là giờ của sự bình tĩnh và hòa hợp, thích hợp cho những hoạt động đòi hỏi sự cân bằng và ngoại giao.
  • Giờ Mùi: Là giờ của sự sung túc và no đủ, thời điểm thích hợp để nghỉ ngơi và tận hưởng thành quả lao động.
  • Giờ Tuất: Là giờ của sự thẳng thắn và trung thực, thời điểm thích hợp để giải quyết những vấn đề quan trọng hoặc đưa ra quyết định.

Trong cuộc sống hàng ngày, việc nắm rõ bảng giờ can chi có thể giúp chúng ta sắp xếp thời gian hiệu quả hơn, lựa chọn thời điểm thích hợp để thực hiện các công việc khác nhau và hiểu sâu hơn về văn hóa phương Đông.