100g sườn non bỏ xương bao nhiêu calo?

13 lượt xem

100g sườn non cung cấp khoảng 277 calo, giàu chất béo (bao gồm cả bão hòa, không bão hòa đơn và đa) cùng cholesterol và natri. Tuy nhiên, nó cũng là nguồn cung cấp protein và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác.

Góp ý 0 lượt thích

100g Sườn Non Bỏ Xương: Chứa Bao Nhiêu Calo và Giá Trị Dinh Dưỡng

Sườn non bỏ xương là một loại thịt phổ biến thường được chế biến thành nhiều món ăn ngon miệng. Tuy nhiên, trước khi thưởng thức thực phẩm hấp dẫn này, hãy cùng tìm hiểu xem 100g sườn non bỏ xương chứa bao nhiêu calo và các giá trị dinh dưỡng khác để có một chế độ ăn uống cân bằng lành mạnh.

Hàm lượng Calo

Một khẩu phần 100g sườn non bỏ xương cung cấp khoảng 277 calo. Lượng calo này đến từ các chất dinh dưỡng như chất béo, protein và carbohydrate.

Chất Béo

Sườn non bỏ xương là nguồn cung cấp chất béo dồi dào, bao gồm:

  • Chất béo bão hòa: 5,1g
  • Chất béo không bão hòa đơn: 4,5g
  • Chất béo không bão hòa đa: 0,5g

Tổng lượng chất béo trong 100g sườn non bỏ xương là khoảng 10,1g, chiếm 54% tổng lượng calo.

Protein

Sườn non bỏ xương cũng là một nguồn cung cấp protein tuyệt vời, với lượng 22,5g protein trong mỗi khẩu phần 100g. Protein là thành phần thiết yếu cho sự tăng trưởng, sửa chữa và duy trì các mô cơ thể.

Carbohydrate

Sườn non bỏ xương không chứa carbohydrate.

Cholesterol và Natri

100g sườn non bỏ xương chứa:

  • Cholesterol: 66mg
  • Natri: 60mg

Nên lưu ý rằng lượng cholesterol và natri cao trong sườn non bỏ xương có thể là mối quan tâm đối với những người mắc bệnh tim hoặc huyết áp cao.

Các Chất Dinh Dưỡng Khác

Ngoài các chất dinh dưỡng chính được đề cập ở trên, sườn non bỏ xương còn cung cấp một số lượng nhỏ các chất dinh dưỡng khác, bao gồm:

  • Sắt
  • Kẽm
  • Phốt pho
  • Vitamin B12

Kết Luận

100g sườn non bỏ xương cung cấp khoảng 277 calo, chủ yếu đến từ chất béo. Tuy nhiên, nó cũng là nguồn cung cấp protein và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Khi tiêu thụ sườn non bỏ xương, hãy lưu ý đến hàm lượng cholesterol và natri tương đối cao để điều chỉnh lượng ăn phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng cá nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể.