Làm việc quá tải tiếng Anh là gì?
Làm việc quá tải là tình trạng một người làm việc quá nhiều giờ, dẫn đến căng thẳng, mệt mỏi và có thể gây hại cho sức khỏe. Điều này có thể xảy ra khi người đó phải đảm nhiệm nhiều công việc, chịu áp lực thời gian, hoặc thiếu sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Làm việc quá tải, trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt tùy thuộc vào sắc thái muốn nhấn mạnh. Không có một từ duy nhất hoàn hảo để bao hàm toàn bộ ý nghĩa của cụm từ “làm việc quá tải” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, ta có thể sử dụng một số cụm từ và từ ngữ khác nhau, mỗi từ mang một sắc thái riêng:
-
Overwork: Đây là từ phổ biến nhất và trực tiếp nhất để diễn tả tình trạng làm việc quá nhiều. Nó tập trung vào số lượng giờ làm việc vượt quá mức bình thường. Ví dụ: “He’s suffering from overwork.” (Anh ấy đang bị kiệt sức vì làm việc quá sức.)
-
Overburdened: Từ này nhấn mạnh gánh nặng công việc đè nặng lên người đó, không chỉ về số lượng mà còn về độ khó và áp lực. Ví dụ: “She felt overburdened with responsibilities.” (Cô ấy cảm thấy bị gánh nặng trách nhiệm đè bẹp.)
-
Burnout: Từ này mô tả trạng thái kiệt sức, mệt mỏi về tinh thần và thể chất do làm việc quá nhiều và kéo dài, đi kèm với cảm giác chán nản và tuyệt vọng. Nó không chỉ đơn thuần là làm việc nhiều giờ, mà là sự hao mòn sức lực cả về thể chất lẫn tinh thần. Ví dụ: “Years of relentless work led to his burnout.” (Nhiều năm làm việc không ngừng nghỉ đã dẫn đến sự kiệt sức của anh ấy.)
-
Stressed out: Từ này tập trung vào khía cạnh căng thẳng tâm lý do áp lực công việc gây ra. Tuy nhiên, “stressed out” không chỉ liên quan đến làm việc quá tải mà còn có thể do nhiều nguyên nhân khác. Ví dụ: “He’s completely stressed out from the deadline.” (Anh ấy hoàn toàn căng thẳng vì hạn chót.)
-
Work-life imbalance: Cụm từ này chỉ ra sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, dẫn đến làm việc quá tải và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Ví dụ: “He’s struggling with a serious work-life imbalance.” (Anh ấy đang vật lộn với sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa công việc và cuộc sống.)
Tóm lại, việc lựa chọn từ ngữ tiếng Anh để diễn tả “làm việc quá tải” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và khía cạnh nào muốn nhấn mạnh: số giờ làm việc, áp lực công việc, sự kiệt sức tinh thần hay sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Sử dụng từ ngữ chính xác sẽ giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
#Làm Việc#Quá Tải#Tiếng AnhGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.