Lỗ tai tiếng Anh gọi là gì?
Lỗ tai bằng tiếng Anh là ear. Từ ear-hole cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: She blasted the neighbours ears with loud music.
Lỗ tai tiếng Anh gọi là gì?
Để chỉ “lỗ tai” trong tiếng Anh, có một số cách diễn đạt khác nhau:
1. Ear
“Ear” là thuật ngữ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi nhất để chỉ lỗ tai trong tiếng Anh. Nó cũng có thể đề cập đến toàn bộ cấu trúc tai, bao gồm cả phần tai ngoài, tai giữa và tai trong.
Ví dụ:
- She covered her ears to block out the noise. (Cô ấy che tai lại để không nghe thấy tiếng ồn.)
- The doctor examined my ear for signs of infection. (Bác sĩ đã kiểm tra tai tôi để xem có dấu hiệu nhiễm trùng không.)
2. Ear-hole
“Ear-hole” là thuật ngữ ít phổ biến hơn để chỉ lỗ tai. Mặc dù nghĩa của nó giống với “ear”, nhưng nó thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, chẳng hạn như khi đề cập đến việc xỏ khuyên tai.
Ví dụ:
- I want to get my ear-holes pierced. (Tôi muốn xỏ khuyên tai.)
- The ear-hole was slightly infected after the piercing. (Lỗ tai bị nhiễm trùng nhẹ sau khi xỏ khuyên.)
Lưu ý:
- Khi sử dụng “ear-hole”, “hole” đóng vai trò là một danh từ chung và không được viết hoa.
- Trong khi “ear” có thể được sử dụng để chỉ một tai hoặc cả hai tai (ví dụ: “I have a pain in my ear” hoặc “I can’t hear you with my ears”), thì “ear-hole” thường chỉ dùng để chỉ một tai.
Tóm lại, “ear” là thuật ngữ chính xác và phổ biến nhất để chỉ lỗ tai trong tiếng Anh. “Ear-hole” là thuật ngữ ít được sử dụng hơn và thường được dành riêng cho các ngữ cảnh cụ thể hơn.
#Ear#Tai#Tiếng AnhGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.