Tôi rất bận ở chỗ làm Tiếng Anh là gì?

1 lượt xem

Tôi rất bận rộn tại công sở. Công việc hiện tại quá nhiều, khiến tôi không thể đảm nhận thêm bất cứ dự án nào khác. Tôi đang bị ngập trong công việc.

Góp ý 0 lượt thích

Tôi rất bận ở chỗ làm Tiếng Anh là gì? Câu hỏi này không có một câu trả lời duy nhất, mà phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ nhấn mạnh bạn muốn truyền đạt. Tuy nhiên, dưới đây là một số cách diễn đạt phù hợp với nội dung bạn đã cung cấp, từ đơn giản đến trang trọng, mang hàm ý khác nhau:

Cách diễn đạt đơn giản, thông dụng:

  • I’m very busy at work. Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất. Nó phù hợp khi bạn muốn nói ngắn gọn và không cần nhấn mạnh quá mức.
  • I’m swamped at work. Cụm từ này mang nghĩa “bị ngập trong công việc”, thể hiện mức độ bận rộn cao hơn “I’m busy”. Nó diễn tả rõ ràng tình trạng bị quá tải.
  • I’m overloaded with work. Cũng diễn tả tình trạng bị quá tải công việc, tương tự như “swamped”.
  • I have a lot on my plate at work. Cụm từ này nhấn mạnh sự nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành, tương đương với “bận rộn” nhưng không quá mạnh như “swamped”.

Cách diễn đạt trang trọng, chính thức hơn:

  • I’m currently very heavily involved in my work commitments. Cách nói này thể hiện sự chuyên nghiệp và chú trọng đến nghĩa vụ công việc.
  • I’m experiencing a high workload at the moment. Cụm từ này chính xác và nhấn mạnh vào lượng công việc đang phải gánh chịu.
  • My current workload is quite demanding. Nhấn mạnh tính “khó khăn” của công việc, cũng thể hiện mức độ bận rộn.

Cách diễn đạt thể hiện sự khó khăn khi nhận thêm công việc:

  • I’m already fully booked with current projects and cannot take on any more work. Cụm từ này rõ ràng thể hiện sự từ chối nhận thêm dự án.
  • I’m stretched very thin at the moment and can’t handle any new projects. Cụm từ này nhấn mạnh sự khó khăn trong việc xử lý thêm công việc.

Tóm lại:

Chọn cách diễn đạt nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng bạn đang nói chuyện. Nếu bạn muốn nói chuyện với sếp, sử dụng những cách diễn đạt trang trọng. Nếu nói chuyện với đồng nghiệp, sử dụng những cách diễn đạt đơn giản hơn.

Ví dụ sử dụng trong câu:

  • “I’m swamped at work right now, so I won’t be able to attend the meeting.” (Tôi đang rất bận rộn ở chỗ làm, vì vậy tôi không thể tham dự cuộc họp.)
  • “I’m currently very heavily involved in my work commitments, and unfortunately, I can’t accept any new projects at this time.” (Tôi đang rất bận rộn với các nghĩa vụ công việc hiện tại, và không thể chấp nhận thêm bất kỳ dự án nào trong thời điểm này.)

Việc lựa chọn đúng cách diễn đạt sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả.