Mây trong Hán Việt là gì?

92 lượt xem

Từ mây trong Hán Việt là Yún (云). Từ miên (trong tơ tằm) trong Hán Việt là Mián (绵). Tên riêng như Lê Mây, Thùy Mây, Trúc Mây dùng mây với nghĩa gốc.

Góp ý 0 lượt thích

Mây, một nét chấm phá của thiên nhiên trong Hán Việt

Từ “mây” trong tiếng Hán được viết là “Yún” (云). Chữ Hán này tượng hình cho một đám mây trên bầu trời, với các nét ngang uốn lượn biểu thị cho những đám mây bồng bềnh trôi theo gió.

Trong tiếng Việt, “mây” thường được sử dụng với nghĩa chỉ những đám hơi nước ngưng tụ trên cao, tạo thành một lớp trắng xóa hoặc xám xịt trên bầu trời. Tuy nhiên, trong Hán Việt, “Yún” còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Mây che phủ: “Yún phủ” (云覆) dùng để chỉ tình trạng mây che kín bầu trời, thường báo hiệu thời tiết xấu hoặc mưa sắp đến.
  • Mây kết thành mảng: “Yún đoàn” (云团) dùng để chỉ những đám mây to, dày đặc, có hình dạng giống như những ngọn núi hoặc bông gòn.
  • Mây báo hiệu: Trong văn học cổ, người ta thường tin rằng hình dạng và màu sắc của mây có thể báo hiệu cho những sự kiện sắp xảy ra. Ví dụ, “hồng vân” (红云) là đám mây đỏ được coi là điềm lành, trong khi “hắc vân” (黑云) là đám mây đen được coi là điềm xui.

Ngoài ra, từ “miên” trong “tơ tằm” cũng có nguồn gốc từ chữ Hán “Mián” (绵). Chữ Hán này cũng có nghĩa là “mây”, nhưng được viết với một nét thêm ở bên trái, tượng hình cho một sợi tơ mỏng manh, mềm mại như mây.

Một điểm thú vị là trong tên riêng của người Việt, chữ “Mây” vẫn được sử dụng theo nghĩa gốc, chỉ những đám mây trên bầu trời. Những cái tên như Lê Mây, Thùy Mây, Trúc Mây thường mang ý nghĩa mong muốn người sở hữu có tính cách nhẹ nhàng, thanh thoát, giống như những đám mây bay bổng trên cao.