Từ Hán Việt khôi là gì?
Từ Hán Việt khôi (恢) mang nghĩa mở rộng, làm lớn hơn, hoặc phục hồi, khôi phục lại trạng thái tốt đẹp ban đầu. Nó được dùng như một động từ.
Khôi: Từ Hán Việt mang ý nghĩa mở rộng, phục hồi
Trong tiếng Hán, từ “khôi” (恢) mang nhiều ý nghĩa phong phú, trong tiếng Việt, từ Hán Việt “khôi” thường được sử dụng như một động từ với nghĩa chính là:
1. Mở rộng, làm lớn hơn
- Khôi trương: Mở rộng quy mô, làm lớn mạnh hơn.
- Khôi phục: Làm cho có lại như cũ, trở về trạng thái trước.
- Khôi phục sức khỏe: Làm cho người ốm trở lại khỏe mạnh như trước.
2. Phục hồi, khôi phục lại trạng thái tốt đẹp ban đầu
- Khôi phục danh dự: Làm cho danh tiếng bị tổn hại trở lại trong sạch như cũ.
- Khôi phục trật tự: Làm cho tình hình lộn xộn trở lại trật tự, ổn định.
- Khôi phục niềm tin: Làm cho người mất niềm tin trở lại tin tưởng như trước.
Trong tiếng Việt, từ “khôi” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị, kinh tế đến y học và văn học. Nó là một từ Hán Việt có giá trị biểu đạt sâu sắc, giúp diễn đạt chính xác và cô đọng những ý tưởng, cảm xúc liên quan đến việc mở rộng, phục hồi và khôi phục lại các giá trị, điều kiện ban đầu.
Ví dụ:
- Quân đội mở rộng lãnh thổ, khôi phục hòa bình.
- Bệnh nhân được điều trị và dần khôi phục sức khỏe.
- Nhà khoa học tìm ra cách khôi phục lại giống lúa quý đang có nguy cơ tuyệt chủng.
- Sau trận hỏa hoạn, người dân cùng nhau nỗ lực khôi phục lại ngôi làng.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.