Khoai mì, gọi là sắn ở miền Bắc, là một loại cây lương thực ăn củ lâu năm. Tên gọi khác tùy vùng miền, ví dụ miền Nam gọi là củ mì, hoặc củ đậu (trong trường hợp cụ thể). Tên khoa học là Manihot esculenta.
Sắn: Danh tính kép của Khoai mì miền Bắc
Trên khắp Việt Nam, củ khoai mì đa năng được gọi bằng nhiều cái tên khác nhau, mỗi cái tên đều phản ánh đặc điểm và sự đa dạng văn hóa của từng vùng miền. Nhưng ở miền Bắc, loại cây lương thực phổ biến này được biết đến rộng rãi với cái tên đặc biệt: Sắn.
Không giống như miền Nam, nơi nó được gọi là “củ mì” hoặc “củ đậu”, sắn trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực và văn hóa miền Bắc. Từ những món ăn truyền thống như xôi sắn, bánh sắn đến các món ăn hiện đại như chè sắn, sắn vẫn giữ vị trí quan trọng trong lòng người dân nơi đây.
Nguồn gốc của tên gọi “sắn” vẫn còn là điều bí ẩn. Một số giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Hán-Việt, trong khi những giả thuyết khác lại cho rằng nguồn gốc của nó nằm trong các ngôn ngữ bản địa. Tuy nhiên, bất kể nguồn gốc là gì, cái tên “sắn” đã trở nên gắn liền với loại cây lương thực này ở miền Bắc Việt Nam.
Về mặt khoa học, sắn được gọi là Manihot esculenta, một loài cây lâu năm có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Nó được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới và là nguồn cung cấp tinh bột, protein và các chất dinh dưỡng khác quan trọng.
Ở miền Bắc, sắn không chỉ là một nguồn lương thực mà còn là một nguyên liệu linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp. Củ sắn được sử dụng để sản xuất bột sắn, một loại bột không chứa gluten được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, sắn còn được sử dụng để sản xuất ethanol sinh học, một nguồn năng lượng tái tạo giúp giảm lượng khí thải carbon.
Tóm lại, cái tên “sắn” không chỉ là một danh tính thay thế mà còn là một nét đặc trưng văn hóa của miền Bắc Việt Nam. Nó phản ánh sự gắn bó sâu sắc của người dân với loại cây lương thực đa năng này, đóng một vai trò quan trọng trong cả ẩm thực, sinh kế và nền kinh tế của vùng.