Sau Cách mạng tháng Hai 1917, giai cấp tư sản Nga thiết lập chính phủ lâm thời, song song với sự hình thành các Xô viết do công nhân và binh lính thành lập, phản ánh bản chất dân chủ tư sản của cuộc cách mạng.
Chính phủ Lâm thời: Cơ chế chuyển tiếp của Giai cấp tư sản Nga sau Cách mạng Tháng Hai
Sau cơn chấn động của Cách mạng Tháng Hai năm 1917, trật tự chính trị của Đế chế Nga sụp đổ. Trên nền tảng trống rỗng đó, giai cấp tư sản Nga đã nhanh chóng thành lập một chính quyền mới để đảm bảo quyền lợi của mình và duy trì sự ổn định. Chính phủ được thành lập đó chính là Chính phủ Lâm thời.
Chính phủ Lâm thời là một sự sắp xếp dân chủ tư sản, được thành lập vào ngày 2 tháng 3 năm 1917, sau khi Sa hoàng Nicholas II thoái vị. Lãnh đạo của chính phủ là Hoàng tử Georgy Lvov, một địa chủ tự do. Chính phủ gồm các thành viên của Duma Quốc gia (quốc hội Nga), những người đại diện cho các đảng phái chính trị ôn hòa như Đảng Kadet và Octobrist.
Mục tiêu chính của Chính phủ Lâm thời là duy trì trật tự và chuẩn bị cho việc triệu tập một Hội đồng Lập hiến, sẽ chịu trách nhiệm lập ra hiến pháp mới cho nước Nga. Tuy nhiên, chính phủ phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chiến tranh đang diễn ra, tình trạng hỗn loạn kinh tế và sự nổi lên của các thế lực chính trị cấp tiến hơn, chẳng hạn như các Xô viết.
Chính phủ Lâm thời đã thực hiện một số biện pháp cải cách, bao gồm ban hành các quyền tự do dân sự, giảm giờ làm việc và cải thiện điều kiện làm việc. Tuy nhiên, chính phủ cũng phải vật lộn để giải quyết vấn đề chiến tranh, dẫn đến các cuộc phản đối và biểu tình.
Sự bất ổn và bất lực của Chính phủ Lâm thời đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự trỗi dậy của đảng Bolshevik, do Vladimir Lenin lãnh đạo. Vào tháng 11 năm 1917, đảng Bolshevik đã phát động Cách mạng Tháng Mười, lật đổ Chính phủ Lâm thời và thành lập Liên Xô.
Chính phủ Lâm thời đóng vai trò là một cơ chế chuyển tiếp trong lịch sử Nga, đánh dấu sự kết thúc của chế độ chuyên chế và sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới của chính trị dân chủ. Mặc dù tồn tại chưa đầy một năm, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh cho các sự kiện xảy ra sau đó.