Họ Trần chiếm tỷ lệ cao nhất (12,1%), tiếp đến là họ Lê (9,5%), chiếm vị trí thứ hai trong danh sách 7 họ phổ biến nhất Việt Nam, cùng với họ Phạm, Hoàng/Huỳnh, Phan và Vũ/Võ, tạo nên 80,5% dân số.
Họ Lê: Xếp Hạng Thứ Hai trong Bảng Xếp Hạng Họ Phổ Biến ở Việt Nam
Trong bức tranh họ tộc đa dạng của Việt Nam, họ Lê nổi bật với vị thế thứ hai danh giá, chỉ sau ngôi vị quán quân của họ Trần. Tỷ lệ người mang họ Lê chiếm tới 9,5% dân số, một con số đáng kể đóng góp vào bản sắc văn hóa phong phú của quốc gia.
Sự phổ biến rộng rãi của họ Lê có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố, bao gồm nguồn gốc lịch sử lâu đời, những nhân vật nổi bật và sức hấp dẫn bất diệt của các vùng đất mang tên Lê.
Theo ghi chép, nguồn gốc của họ Lê có thể bắt nguồn từ thời nhà Đường của Trung Quốc. Vào thời điểm đó, một vị tướng họ Lý là Lý Công Uẩn đã lập nên nhà Lý ở Việt Nam vào năm 1009. Sau đó, vào thế kỷ 15, hậu duệ của Lý Công Uẩn là Lê Lợi đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Minh và thành lập nhà Lê.
Trong suốt triều đại nhà Lê, nhiều vị vua anh minh đã trị vì, mang lại hòa bình và thịnh vượng cho đất nước. Điều này đã giúp họ Lê trở nên gắn liền với sự tôn kính và ngưỡng mộ, từ đó truyền bá rộng rãi khắp các vùng miền.
Ngoài nguồn gốc lịch sử, một yếu tố khác nữa góp phần vào sự phổ biến của họ Lê là các vùng đất mang tên Lê. Một số địa phương nổi tiếng như Lê Chân (Hải Phòng), Lê Thánh Tông (Hà Nội), Lê Duẩn (Thanh Hóa) và Lê Hồng Phong (TP.HCM) đã trở thành những cái nôi sản sinh ra nhiều dòng họ Lê.
Sự phân bố rộng rãi của họ Lê không chỉ phản ánh vị thế đáng tự hào trong bảng xếp hạng các họ phổ biến ở Việt Nam mà còn minh chứng cho vai trò to lớn mà họ đã đóng góp vào lịch sử, văn hóa và sự phát triển chung của quốc gia.