Thuế suất vé máy bay quốc tế là 10%, áp dụng cho chênh lệch giá bán theo Điều 11 Thông tư 219/2013/TT-BTC. Điều 9 và 10 của Thông tư này cũng quy định rõ hơn về mức thuế này đối với vé máy bay quốc tế.
Thuế suất Vé Máy Bay Quốc Tế: Giải Mã Các Qui Định
Khi đặt chân lên những chuyến bay xuyên biên giới, hành khách không chỉ cần quan tâm đến giá vé mà còn phải nắm rõ các loại thuế, phí liên quan. Trong đó, thuế suất vé máy bay quốc tế là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tổng chi phí hành trình.
Thuế suất 10% Áp Dụng Như Thế Nào?
Theo quy định tại Điều 11 Thông tư 219/2013/TT-BTC, thuế suất vé máy bay quốc tế được áp dụng là 10%. Mức thuế này sẽ được tính toán dựa trên chênh lệch giá bán giữa giá bán thực tế và giá bán niêm yết của hãng hàng không.
Điều 9 và 10 Thông Tư 219/2013/TT-BTC
Hai điều khoản này cung cấp thêm thông tin chi tiết về thuế suất vé máy bay quốc tế:
- Điều 9: Đối với vé máy bay quốc tế do các hãng hàng không trong nước phát hành, cơ sở tính thuế là chênh lệch giữa giá bán thực tế (bao gồm cả thuế, phí) và giá bán niêm yết của hãng hàng không.
- Điều 10: Đối với vé máy bay quốc tế do các hãng hàng không nước ngoài phát hành, cơ sở tính thuế là chênh lệch giữa giá bán thực tế (bao gồm cả thuế, phí) và giá bán niêm yết của hãng hàng không tại địa điểm khởi hành.
Ví Dụ
Giả sử hành khách mua một tấm vé máy bay quốc tế với giá bán thực tế là 10.000.000 đồng và giá bán niêm yết của hãng hàng không là 12.000.000 đồng. Trong trường hợp này, chênh lệch giá bán là 2.000.000 đồng.
Mức thuế suất 10% sẽ được áp dụng vào chênh lệch giá bán như sau:
Thuế = 10% x 2.000.000 đồng = 200.000 đồng
Do đó, hành khách sẽ phải trả thêm 200.000 đồng tiền thuế vé máy bay quốc tế.
Kết Luận
Hiểu rõ thuế suất vé máy bay quốc tế giúp hành khách chủ động hơn trong việc lập kế hoạch ngân sách cho hành trình của mình. Bằng cách tham khảo các quy định liên quan và tính toán mức thuế cần phải chi trả, hành khách có thể chuẩn bị đầy đủ tài chính để tận hưởng trọn vẹn chuyến đi mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào về tài chính.