Ở đằng sau Tiếng Anh là gì?
Ở đằng sau trong tiếng Anh có thể dịch là behind, after, hoặc rear, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các từ này đều chỉ vị trí phía sau một vật khác.
Phía sau trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, có một số từ có thể được sử dụng để thể hiện khái niệm “phía sau”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái sử dụng. Những từ thông dụng nhất bao gồm:
- Behind:
“Behind” có nghĩa là ở phía sau một vật thể về mặt vật lý hoặc vị trí. Nó thường được sử dụng theo nghĩa đen, chẳng hạn như:
- The book is behind the vase on the shelf. (Cuốn sách nằm đằng sau chiếc bình trên kệ.)
- After:
“After” thường được sử dụng để chỉ vị trí thời gian hoặc thứ tự, cho biết điều gì đó xảy ra sau một sự kiện hoặc vật thể khác. Ví dụ:
- The meeting will be held after lunch. (Cuộc họp sẽ được tổ chức sau bữa trưa.)
Trong một số ngữ cảnh, “after” cũng có thể được sử dụng để chỉ vị trí không gian, ngụ ý vị trí theo sau một vật thể khác. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
- Rear:
“Rear” là một từ chính thức hơn có nghĩa là phía sau của thứ gì đó, đặc biệt là một tòa nhà hoặc phương tiện di chuyển. Ví dụ:
- The entrance is at the rear of the building. (Lối vào nằm ở phía sau tòa nhà.)
Ngoài những từ này, còn có một số cụm từ và cách diễn đạt khác có thể được sử dụng để chỉ khái niệm “phía sau”, chẳng hạn như:
- In the background: chỉ vị trí ở phía sau về mặt hình ảnh hoặc nghĩa bóng.
- Behind the scenes: chỉ các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra ngoài tầm nhìn của công chúng.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.