Thì là Tiếng Trung là gì?

51 lượt xem
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau thơm: rau răm (叻沙叶 Lè shā yè), thì là (莳萝 Shí luó), và rau mùi (...), v.v. Đây là một số ví dụ minh họa cho việc học từ vựng tiếng Trung liên quan đến thực phẩm.
Góp ý 0 lượt thích

Tiếng Trung Của Thì Là Là Gì?

Trong ẩm thực Trung Hoa đa dạng, các loại rau thơm đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng thêm hương vị và chiều sâu cho các món ăn. Một trong những loại rau thơm phổ biến được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn là thì là.

Vậy thì là trong tiếng Trung là gì? Đó chính là 莳萝 (Shí luó). Từ này bao gồm hai ký tự: 莳 (shí), có nghĩa là “trồng”, và 萝 (luó), có nghĩa là “củ cải”. Tên gọi này phản ánh đặc điểm của thì là, một loại thảo mộc thân rỗng có thể ăn được với lá màu xanh đậm và hạt thơm.

Ngoài thì là, tiếng Trung còn có nhiều loại rau thơm khác được sử dụng trong nấu ăn, bao gồm:

  • Rau răm: 叻沙叶 (Lè shā yè)
  • Rau mùi: 香菜 (Xiāng cài)
  • Húng quế: 罗勒 (Luó lè)
  • Bạc hà: 薄荷 (Bó hé)
  • Húng tây: 西芹叶子 (Xī qín yè zi)
  • Ngò gai: 香茅 (Xiāng máo)

Việc ghi nhớ các từ vựng tiếng Trung liên quan đến rau thơm không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn hiểu và thưởng thức các món ăn Trung Hoa tuyệt vời hơn.

Ví dụ minh họa:

  • Thêm một ít thì là (莳萝 Shí luó) vào món súp của bạn để tạo thêm hương vị.
  • Dùng rau mùi (香菜 Xiāng cài) để trang trí món phở của bạn.
  • Bỏ một ít húng quế (罗勒 Luó lè) vào lọ pesto của bạn để có hương thơm nồng nàn.