Vần bằng trắc là dấu gì?

51 lượt xem

Thanh bằng là thanh không dấu hoặc có dấu huyền. Thanh trắc bao gồm sắc, hỏi, ngã, nặng. Một số phân loại thêm dấu sắc và nặng thành hai thanh trắc riêng biệt (nhập, khứ).

Góp ý 0 lượt thích

Vần Bằng Trắc: Dấu Gì Ngăn Cách Hai Thanh

Trong hệ thống thanh điệu tiếng Việt, vần bằng trắc đóng vai trò phân biệt hai thanh điệu chính: thanh bằng và thanh trắc.

Thanh Bằng: Không Dấu hoặc Dấu Huyền

Thanh bằng là thanh điệu không có dấu hoặc được đánh dấu bằng dấu huyền (). Đây là thanh điệu cơ bản, được coi là “bằng” theo nghĩa không có bước chuyển âm cao độ đột ngột.

Thanh Trắc: Sắc, Hỏi, Ngã, Nặng

Thanh trắc bao gồm bốn thanh điệu: sắc, hỏi, ngã và nặng. Các thanh điệu này được đặc trưng bởi các bước chuyển âm cao độ đột ngột, tạo nên sự khác biệt về ngữ nghĩa và cảm xúc.

Dấu Sắc: Giai Điệu Cao Nhất

Dấu sắc (') biểu thị thanh sắc, thanh điệu cao nhất trong tiếng Việt. Khi phát âm, giọng nói đột ngột tăng cao về độ cao ở đầu hoặc cuối âm tiết.

Dấu Hỏi: Giai Điệu Giảm Tới Điểm Ngắt

Dấu hỏi (?) biểu thị thanh hỏi, một thanh điệu bắt đầu cao và nhanh chóng giảm xuống về độ cao ở giữa hoặc cuối âm tiết.

Dấu Ngã: Giai Điệu Trượt Xuống Tận Cùng

Dấu ngã (`~) biểu thị thanh ngã, một thanh điệu bắt đầu cao và trượt xuống tận cùng về độ cao, tạo ra ngữ điệu nghi vấn hoặc kinh ngạc.

Dấu Nặng: Giai Điệu Thấp Nhất

Dấu nặng (`^) biểu thị thanh nặng, thanh điệu thấp nhất trong tiếng Việt. Khi phát âm, giọng nói giữ ở độ cao thấp và ổn định throughout.

Phân Loại Thêm Dấu Sắc và Nặng

Một số nhà ngôn ngữ học phân loại thêm dấu sắc và nặng thành hai thanh trắc riêng biệt: thanh nhập (') và thanh khứ (^). Thanh nhập được đặc trưng bởi giai điệu tăng cao đột ngột, còn thanh khứ có giai điệu thấp và ổn định.

Tóm lại, vần bằng trắc là dấu phân biệt giữa hai thanh điệu chính trong tiếng Việt: thanh bằng (không dấu hoặc dấu huyền) và thanh trắc (sắc, hỏi, ngã, nặng). Mỗi thanh điệu có giai điệu đặc trưng tạo nên sự khác biệt trong ý nghĩa và cảm xúc.