Chuột tiếng Hán gọi là gì?

7 lượt xem

Chuột trong tiếng Hán là 鼠 (shǔ). Loài chuột đột (đôi khi gọi là chuột đồng nhỏ) có đặc điểm lông vàng, đuôi ngắn và xù. Khác với chuột nhà, chuột đột có kích thước nhỏ hơn.

Góp ý 0 lượt thích

Chuột trong tiếng Hán

Trong tiếng Hán, từ “chuột” được viết là 鼠 (shǔ), một ký tự có lịch sử lâu đời và gắn liền với nhiều câu chuyện thần thoại và văn học.

Ý nghĩa và nguồn gốc của ký tự 鼠

Ký tự 鼠 lần đầu tiên được ghi lại trong các văn tự giáp cốt thời nhà Thương. Nó được cho là bắt nguồn từ một bức vẽ một con chuột đang ngồi xổm, với cái đuôi dài và cong. Со́ thuyết cho rằng, ký tự này là sự tượng hình của một con chuột rúc đầu vào một cái hang.

Chuột trong văn hóa Trung Quốc

Chuột là một trong 12 con giáp của chiêm tinh học Trung Quốc, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, thích nghi và sinh sôi nảy nở. Trong văn hóa dân gian Trung Quốc, chuột được coi là biểu tượng của sự may mắn và giàu có. Có nhiều câu chuyện và truyền thuyết liên quan đến chuột, trong đó chuột thường được miêu tả là những sinh vật thông minh, khéo léo và có thể giúp con người vượt qua khó khăn.

Phân loại chuột trong tiếng Hán

Trong tiếng Hán, có nhiều từ khác nhau để chỉ các loại chuột khác nhau:

  • 老鼠 (lǎoshǔ): Chuột nhà thông thường
  • 田鼠 (tiánshǔ): Chuột đồng
  • 黄鼠 (huángshǔ): Chuột đột (có đặc điểm lông vàng và đuôi ngắn xù)
  • 仓鼠 (cāngshǔ): Chuột lang (một loài gặm nhấm phổ biến làm vật nuôi)

Kết luận

Từ “chuột” trong tiếng Hán, 鼠 (shǔ), là một ký tự đa diện có ý nghĩa văn hóa và lịch sử phong phú. Nó đại diện cho một loài gặm nhấm nhỏ bé nhưng gắn liền với nhiều khía cạnh của đời sống Trung Quốc, từ chiêm tinh học đến văn hóa dân gian.