Con chuột tiếng Hán Việt là gì?
Chuột trong tiếng Hán là 鼠 (shǔ). Theo từ điển Hán Việt, chuột (thử) là loài gặm nhấm nhỏ, lông vàng, đuôi ngắn và xù.
Chuột trong Tiếng Hán Việt
Trong tiếng Hán, loài gặm nhấm quen thuộc với chúng ta là chuột được gọi là 鼠 (shǔ). Theo từ điển Hán Việt, chữ “thử” trong tiếng Việt dùng để chỉ loài chuột cũng có nguồn gốc từ chữ Hán này.
Chữ “鼠” bao gồm bộ “thảo” (艹), tượng trưng cho thực vật, và bộ “xử” (鼠), miêu tả hình dáng của một con chuột. Bộ “thảo” gợi ý đến chế độ ăn chủ yếu từ thực vật của loài gặm nhấm này, trong khi bộ “xử” mô tả chiếc đuôi ngắn và xù đặc trưng của chúng.
Theo kinh điển Trung Quốc, chuột là một trong mười hai con giáp, tượng trưng cho năm Tý. Trong văn hóa dân gian Trung Quốc, chuột thường được liên hệ với sự nhanh nhạy, tháo vát và khả năng sinh sôi nảy nở mạnh mẽ.
Ngoài ra, trong thành ngữ và tục ngữ Trung Quốc, chuột cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, “trông mèo giả chuột” (猫鼠游戏) ám chỉ trò chơi đuổi bắt giữa mèo và chuột, ngụ ý sự cạnh tranh và đối đầu dai dẳng.
Tóm lại, chữ “鼠” (shǔ) trong tiếng Hán Việt là cách gọi chung cho loài chuột, một loài gặm nhấm nhỏ, lông vàng, đuôi ngắn và xù.
#Chuột#Tiếng Hán#ViệtGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.