Hạ trong tiếng Hán nghĩa là gì?

4 lượt xem

Hạ trong tiếng Hán có nghĩa là:

  • Đối lập với thượng, chỉ vị trí ở bên dưới.
  • Bề dưới, dùng để khiêm tốn khi xưng với người trên.
Góp ý 0 lượt thích

Hạ trong tiếng Hán có nghĩa gì?

Trong tiếng Hán, Hạ có nhiều lớp nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ chỉ đề cập đến hai nghĩa phổ biến nhất của từ Hạ.

Nghĩa thứ nhất:

Hạ đối lập với Thượng, chỉ vị trí ở bên dưới. Ví dụ:

  • 上面 (Thượng miện): Phía trên
  • 下面 (Hạ miện): Phía dưới
  • 上游 (Thượng du): Dòng sông phía trên
  • 下游 (Hạ du): Dòng sông phía dưới

Nghĩa thứ hai:

Hạ là từ dùng để chỉ bề dưới, thường được dùng trong các trường hợp muốn khiêm tốn khi xưng với người trên. Ví dụ:

  • 下官 (Hạ quan): Tôi (khi viên quan nói với cấp trên)
  • 下属 (Hạ thuộc): Người dưới quyền
  • 下级 (Hạ cấp): Cấp dưới

Ngoài ra, Hạ còn được sử dụng trong một số thành ngữ và câu tục ngữ, chẳng hạn như:

  • 上天无路,入地无门 (Thượng thiên vô lộ, nhập địa vô môn): Trên không đường thoát, dưới không lối vào.
  • 上行下效 (Thượng hành hạ hiệu): Người trên làm thế nào, người dưới làm theo thế ấy.
  • 屋漏偏逢连夜雨 (Ốc lậu thiên phùng liên dạ vũ): Nhà dột lại gặp trời mưa liên miên.