Bảo thủ tiếng Hàn là gì?
부수적이다 (bảo thủ) có nghĩa là gìn giữ những giá trị truyền thống và chống lại sự thay đổi. Trái ngược với tiến bộ, luôn tìm kiếm cải tiến và thay đổi.
Bảo thủ trong tiếng Hàn: Không chỉ là 부수적이다
Nhiều người học tiếng Hàn khi tra từ “bảo thủ” thường được gợi ý từ 부수적이다 (busujeokida). Tuy nhiên, 부수적이다 thực chất mang nghĩa “phụ, thứ yếu, không quan trọng” chứ không phải “bảo thủ”. Vậy “bảo thủ” trong tiếng Hàn được diễn đạt như thế nào?
Để diễn tả đúng nghĩa “bảo thủ” – tức là giữ gìn giá trị truyền thống, chống lại sự thay đổi – trong tiếng Hàn, ta cần sử dụng những từ/cụm từ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cách diễn đạt:
-
보수적이다 (bosujeokida): Đây là từ gần nghĩa nhất với “bảo thủ” trong tiếng Anh (conservative). Nó miêu tả tính cách, quan điểm không thích thay đổi, ưa chuộng những giá trị truyền thống. Ví dụ: 그는 매우 보수적인 사람이다 (Geuneun mae-u bosujeokin saramida) – Anh ấy là một người rất bảo thủ.
-
전통적이다 (jeontongjeokida): Mang nghĩa “truyền thống”, từ này nhấn mạnh vào việc tuân theo những phong tục, tập quán đã có từ lâu đời. Ví dụ: 그들은 전통적인 결혼식을 올렸다 (Geudeureun jeontongjeokin gyeolhonsigeul olryeotda) – Họ đã tổ chức một đám cưới truyền thống.
-
구식이다 (gusikida): Có nghĩa là “lỗi thời, cổ hủ”. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, chỉ những thứ đã lạc hậu, không còn phù hợp với thời đại. Ví dụ: 그의 생각은 너무 구식이다 (Geu-ui saenggageun neomu gusikida) – Suy nghĩ của anh ta quá cổ hủ.
-
고지식하다 (gojisikhada): Diễn tả tính cách cứng nhắc, bảo thủ, không linh hoạt, khó tiếp thu cái mới. Ví dụ: 그는 너무 고지식해서 새로운 아이디어를 받아들이지 않는다 (Geuneun neomu gojisikhaeseo saeroun aidiereul badadeuriji anneunda) – Anh ta quá cứng nhắc nên không chấp nhận ý tưởng mới.
Ngoài ra, tùy ngữ cảnh, ta có thể sử dụng các cụm từ như:
- 변화를 싫어하다 (byeonhwareul silheohada): Ghét sự thay đổi.
- 전통을 고수하다 (jeontongeul gosuhada): Giữ vững truyền thống.
- 개혁에 반대하다 (gaehyeok-e bandaehada): Phản đối cải cách.
Tóm lại, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp để diễn đạt “bảo thủ” trong tiếng Hàn phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Không nên chỉ dựa vào một từ duy nhất mà cần phải xem xét kỹ lưỡng để tránh gây hiểu lầm. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “bảo thủ” trong tiếng Hàn.
#Bảo Thủ Hàn#Tiếng Hán#Từ ĐiểnGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.