Bé nhỏ tiếng Trung là gì?

33 lượt xem

Tiểu (小) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là nhỏ, bé. Đây là một bộ thủ quan trọng, gồm 3 nét, nằm trong 214 bộ thủ Khang Hi.

Góp ý 0 lượt thích

Bé nhỏ tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, từ “bé nhỏ” được thể hiện bằng chữ 小 (xiǎo). Đây là một bộ thủ phổ biến và quan trọng trong hệ thống chữ Hán, được cấu tạo từ 3 nét cơ bản và là một trong 214 bộ thủ của Từ điển Khang Hi.

Ý nghĩa và cách sử dụng

Bộ thủ 小 mang ý nghĩa là “nhỏ bé”, “ít ỏi”. Nó thường được sử dụng trong các từ ngữ liên quan đến kích thước, số lượng hoặc mức độ nhỏ bé:

  • 小人 (xiǎo rén): Người nhỏ bé, hèn kém
  • 小孩 (xiǎo hái): Trẻ em
  • 小心 (xiǎo xīn): Cẩn thận
  • 小事 (xiǎo shì): Việc nhỏ
  • 小数 (xiǎo shù): Số nhỏ

Ngoài ra, bộ thủ 小 còn được sử dụng như một tiền tố để thể hiện sự nhỏ bé hoặc mức độ yếu hơn của một sự vật hoặc hành động:

  • 小猫 (xiǎo māo): Mèo con
  • 小偷 (xiǎo tōu): Kẻ trộm vặt
  • 小瞧 (xiǎo qiào): Nhìn nhẹ, đánh giá thấp

Ví dụ

  • 小明个子很小。 (Xiǎo Míng gèzi hěn xiǎo) – Xiao Ming rất nhỏ bé.
  • 这个箱子太小了,放不下东西。 (Zhège xiāngzi tài xiǎo le, fàng bù xià dōngxī) – Chiếc hộp này quá nhỏ, không để được đồ đạc vào.
  • 这件事是小事,不用担心。 (Zhè jiàn shì shì xiǎo shì, bù yòng dānxīn) – Đây là chuyện nhỏ, không cần lo lắng.