Tiền hàng Tiếng Anh là gì?

0 lượt xem

Chi phí mua hàng hoá hay dịch vụ được gọi là price trong tiếng Anh. Thuật ngữ này chỉ giá trị tiền tệ cần trả để sở hữu hoặc sử dụng một mặt hàng cụ thể. Price phản ánh giá trị trao đổi trên thị trường.

Góp ý 0 lượt thích

Tiền hàng trong tiếng Anh không phải là một từ duy nhất mà phụ thuộc vào ngữ cảnh. Không có một thuật ngữ “tiền hàng” cố định tương đương với một từ tiếng Anh duy nhất. Khi muốn diễn tả ý niệm về “giá trị của hàng hóa” hoặc “chi phí mua hàng”, ta cần sử dụng những từ hoặc cụm từ khác nhau, tùy vào bối cảnh.

Trong phần lớn các trường hợp, “chi phí mua hàng hoá hay dịch vụ” được dịch sang tiếng Anh là “cost of goods”, hoặc “cost of the goods”. Cụm từ này nhấn mạnh vào khía cạnh chi phí, giá trị mà người mua phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ: “Tiền hàng mua nguyên liệu trong tháng này là bao nhiêu?” có thể dịch thành “What was the cost of the raw materials purchased this month?”.

Tuy nhiên, nếu muốn nhấn mạnh tới giá bán của hàng hóa, ta sử dụng từ “price”. “Price” thể hiện mức giá mà người bán đưa ra cho hàng hóa, khác với “cost” (chi phí sản xuất). Ví dụ: “Giá tiền hàng này quá cao” dịch thành “The price of this item is too high”.

Cũng có thể sử dụng các cụm từ như “purchase price” (giá mua) khi đề cập đến mức giá thực tế đã thanh toán. Hoặc “selling price” (giá bán) nếu muốn nói đến giá mà người bán định giá cho hàng.

Và tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, ta có thể dùng các từ khác như “expenses” (chi phí) hay “expenditures” (chi phí) nếu đề cập đến chi phí tổng thể của việc mua sắm.

Tóm lại, không có một từ tiếng Anh duy nhất tương đương với “tiền hàng”. Việc lựa chọn từ hoặc cụm từ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhấn mạnh vào mặt nào của giao dịch (chi phí, giá bán, giá mua). Phải hiểu rõ ngữ cảnh mới có thể dịch chính xác và hiệu quả.