Cánh tay tiếng Anh viết như thế nào?

51 lượt xem

Từ tiếng Anh để chỉ cánh tay là arm. Một chi trên của cơ thể người, arm được sử dụng để mô tả phần từ vai đến bàn tay.

Góp ý 0 lượt thích

Cách viết từ “cánh tay” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ chỉ “cánh tay” là “arm”. Đây là một chi trên của cơ thể người, nối từ vai xuống bàn tay.

Cách dùng từ “arm”

Từ “arm” được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Mô tả một bộ phận cơ thể: Trong bối cảnh này, “arm” đề cập đến phần cơ thể từ vai đến bàn tay.
  • Đề cập đến vũ khí: Một “arm” có thể chỉ một loại vũ khí, chẳng hạn như súng hoặc kiếm.
  • Biểu tượng sức mạnh hoặc quyền lực: Trong biểu tượng, “arm” thường tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực hoặc khả năng.
  • Phần mở rộng hoặc nhánh: Từ “arm” cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một phần mở rộng hoặc nhánh của một tổ chức hoặc hệ thống.

Ví dụ sử dụng

  • I reached out my arm to shake his hand. (Tôi đưa cánh tay ra để bắt tay anh ấy.)
  • The soldier aimed his arm at the target. (Người lính chĩa cánh tay về phía mục tiêu.)
  • The company has several arms, including manufacturing and distribution. (Công ty có nhiều nhánh, bao gồm sản xuất và phân phối.)

Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với “arm” bao gồm:

  • Limb (chi)
  • Appendage (phụ chi)
  • Forelimb (chi trước)
  • Upper limb (chi trên)