Má trong tiếng Anh đọc là gì?

53 lượt xem

Má trong tiếng Anh là cheek. Từ vựng khác về khuôn mặt bao gồm mouth (miệng), lip (môi), và tooth (răng).

Góp ý 0 lượt thích

Má: Từ Vựng về Khuôn Mặt trong Tiếng Anh

Trong thế giới đa dạng của tiếng Anh, việc làm chủ các từ vựng về các bộ phận cơ thể là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Giữa vô số các từ, “má” là một từ thường dùng để chỉ phần khuôn mặt nổi bật bên dưới mắt và kéo dài đến tai.

“Cheek” – Má

Trong tiếng Anh, từ “cheek” dùng để chỉ má. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “ceace” có nghĩa là “miệng” hoặc “hàm”, ám chỉ vị trí của má nằm bên cạnh miệng.

Các Từ Vựng Khác về Khuôn Mặt

Ngoài “cheek”, còn có nhiều từ vựng khác về khuôn mặt trong tiếng Anh. Sau đây là một số từ phổ biến:

  • Mouth (miệng): Khoảng trống nơi thức ăn đi vào
  • Lip (môi): Phần thịt bao quanh miệng
  • Tooth (răng): Các cấu trúc cứng màu trắng dùng để nghiền thức ăn
  • Nose (mũi): Cơ quan dùng để thở và khứu giác
  • Eye (mắt): Cơ quan dùng để nhìn
  • Ear (tai): Cơ quan dùng để nghe
  • Forehead (trán): Phần xương ở phía trước đầu

Ví dụ Sử Dụng

Để sử dụng từ “cheek” một cách chính xác, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • “He had rosy cheeks from spending hours in the sun.” (Anh ấy có đôi má hồng hào vì dành nhiều giờ tắm nắng.)
  • “She rested her hand on her cheek, lost in thought.” (Cô ấy chống tay lên má, đắm chìm trong suy nghĩ.)
  • “I couldn’t help but kiss his chubby cheeks.” (Tôi không thể cưỡng lại mà hôn đôi má phúng phính của cậu bé.)

Kết Luận

Hiểu được từ “má” trong tiếng Anh là “cheek” rất cần thiết cho việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Cùng với các từ vựng khác về khuôn mặt, nó cho phép chúng ta mô tả ngoại hình của mọi người và bày tỏ các cảm xúc trên khuôn mặt một cách chính xác. Bằng cách làm chủ những từ vựng này, chúng ta có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn trong giao tiếp.