Chị gái bên Trung Quốc gọi là gì?

42 lượt xem

Cách xưng hô chị gái bằng tiếng Trung là 姐姐 (jiějie). Từ này dùng để chỉ chị gái trong gia đình, không phân biệt tuổi tác so với người được xưng hô.

Góp ý 0 lượt thích

Cách xưng hô chị gái trong tiếng Trung: 姐姐 (jiějie)

Trong tiếng Trung, chị gái được xưng hô trìu mến là 姐姐 (jiějie). Đây là cách xưng hô phổ biến nhất đối với chị gái trong gia đình, bất kể tuổi tác chênh lệch giữa hai người thế nào.

Nguồn gốc và ý nghĩa của “姐姐”

Từ “姐姐” có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ và có nghĩa là “chị gái lớn hơn”. Theo truyền thống, chị gái lớn nhất trong gia đình thường được giao trách nhiệm chăm sóc các em. Vì vậy, thuật ngữ “姐姐” cũng hàm ý sự tôn trọng và tình cảm dành cho người chị gái.

Cách sử dụng “姐姐”

Cách xưng hô “姐姐” thường được dùng trong các tình huống thân mật, chẳng hạn như:

  • Trong gia đình, khi em xưng hô với chị gái của mình
  • Giữa bạn bè, khi một cô gái gọi người bạn lớn tuổi hơn mình là “姐姐” để thể hiện sự gần gũi và tôn trọng

Ngoài ra, “姐姐” cũng có thể được dùng như một cách xưng hô lịch sự với những người phụ nữ lạ mặt mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng, đặc biệt là những người lớn tuổi hơn.

Các biến thể khác của “姐姐”

Trong một số trường hợp, có thể sử dụng những cách xưng hô khác để chỉ chị gái, chẳng hạn như:

  • 姐 (jiě): Đây là cách xưng hô giản lược của “姐姐”, thường được dùng trong các tình huống không chính thức.
  • 大姐 (dàjiě): Nghĩa đen là “chị gái lớn”, được dùng để chỉ chị gái lớn nhất trong gia đình.
  • 二姐 (èrjiě): Nghĩa đen là “chị gái thứ hai”, được dùng để chỉ chị gái thứ hai trong gia đình.

Biến thể nào được sử dụng phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người liên quan, cũng như bối cảnh tình huống.