Chuột tiếng Trung là gì?

35 lượt xem

Chuột trong tiếng Trung là 鼠 (shǔ). Từ này có nguồn gốc Hán-Việt, và được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ Trung Quốc. Phát âm là shǔ.

Góp ý 0 lượt thích

Chuột trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, chuột được gọi là 鼠 (shǔ). Từ này có nguồn gốc Hán-Việt và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung hiện đại.

Nguồn gốc từ nguyên:

Từ “shǔ” là một từ đơn âm có nguồn gốc từ thời nhà Hán (206 TCN – 220 SCN). Nó được cho là bắt nguồn từ tiếng kêu của loài chuột.

Phát âm:

  • Phiên âm Hán Việt: shǔ
  • Phiên âm bính âm: shǔ

Sử dụng:

Từ “shǔ” được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung để chỉ loài gặm nhấm nhỏ này. Nó có thể được dùng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • Động vật học: Chỉ loài chuột nói chung
  • Văn hóa dân gian: Là con vật thứ nhất trong 12 con giáp
  • Ngôn ngữ thông tục: Dùng để chỉ những người có tính cách lén lút hoặc hèn nhát

Ngoài ra, từ “shǔ” còn được sử dụng trong một số thành ngữ và tục ngữ, chẳng hạn như:

  • 鼠目寸光 (shǔ mù cùn guāng): Ý chỉ tầm nhìn hạn hẹp
  • 鼠肚鸡肠 (shǔ dù jī cháng): Ý chỉ lòng dạ hẹp hòi

Ví dụ:

  • 老鼠在墙角吱吱叫。 (Lǎoshǔ zài qiáng jiǎo zhīzhī jiào.) – Con chuột kêu chíp chíp ở góc tường.
  • 十二生肖里,老鼠排第一。 (Shí èr shēngxiào lǐ, lǎoshǔ pái dì yī.) – Trong 12 con giáp, chuột đứng đầu.
  • 他做事总是鼠里鼠气的。 (Tā zuòshì zǒngshì shǔ lǐ shǔ qì de.) – Anh ta làm việc lúc nào cũng lén lút.