Đón tiếng Hán là gì?
Đón tiếng Hán có nhiều nghĩa, bao gồm: đón tiếp, chào đón, đưa đón, hoan nghênh, ra đón; cũng có nghĩa là trước mặt. Các từ Hán Việt tương ứng như nghênh tiếp, đón, đón tiếp, hoan nghênh, đón chào, ra đón.
Đón trong Tiếng Hán: Ý nghĩa và Từ Hán Việt Tương Đương
Trong tiếng Hán, từ “đón” mang nhiều nghĩa khác nhau, phản ánh sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ này.
1. Đón tiếp, Chào đón
Khi dùng để chỉ hành động tiếp đón ai đó, từ “đón” có thể được dịch là “nghênh tiếp”, “đón tiếp” hoặc “hoan nghênh”. Ví dụ:
- 我们热烈欢迎你们的到来。
(Wǒmen rèliè huānyíng nǐmen de dàolái.)
Chúng tôi nhiệt liệt chào đón sự hiện diện của các bạn.
2. Đưa đón
“Đón” cũng có thể có nghĩa là “đưa” hoặc “đón” ai đó đi đâu đó. Từ Hán Việt tương đương là “đón”, “đón tiếp” hoặc “hộ tống”. Ví dụ:
- 我来接你下班。
(Wǒ lái jiē nǐ xiàbān.)
Tôi đến đón em tan sở.
3. Ra đón
Trong một số trường hợp, từ “đón” được sử dụng để chỉ hành động đi ra để đón ai đó. Từ Hán Việt phù hợp trong ngữ cảnh này là “ra đón”. Ví dụ:
- 我去车站接他。
(Wǒ qù chēzhàn jiē tā.)
Tôi sẽ ra ga đón anh ấy.
4. Trước mặt
Ngoài những nghĩa trên, “đón” còn có thể có nghĩa là “trước mặt”. Từ Hán Việt tương đương là “trước”, “ngang” hoặc “trực tiếp”. Ví dụ:
- 他站在我面前。
(Tā zhàn zài wǒ miànqián.)
Anh ấy đứng trước mặt tôi.
Kết luận
Từ “đón” trong tiếng Hán có nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, phản ánh sự đa dạng và biểu cảm phong phú của ngôn ngữ này. Khi học tiếng Hán, việc nắm vững các sắc thái khác nhau của từ này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ văn hóa Trung Quốc.
#Tiếng Hán#Từ Điển#Đón TiếpGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.