Ngại quá tiếng Trung là gì?

29 lượt xem

Lỗi lầm nhỏ nhặt, bạn nói 真不好意思 (Zhēn bù hǎoyìsi - Thật ngại quá) để xin lỗi. Người khác có thể đáp lại bằng 没关系 (Méiguānxì - Không sao đâu) hoặc 别担心 (bié dān xīn - Đừng lo lắng).

Góp ý 0 lượt thích

Ngại quá tiếng Trung là gì?

Trong giao tiếp tiếng Trung, có nhiều cách để bày tỏ sự ngượng ngùng hoặc xin lỗi. Một trong những cụm từ thông dụng nhất là 真不好意思 (Zhēn bù hǎoyìsi), có nghĩa là “Thật ngại quá”.

Sử dụng cụm từ

Cụm từ 真不好意思 thường được dùng để xin lỗi về một lỗi nhỏ, sai sót hoặc sơ suất, chẳng hạn như va phải ai đó, làm đổ thức ăn hoặc quên làm gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự ngượng ngùng hoặc khó xử khi yêu cầu giúp đỡ hoặc đưa ra đề nghị.

Cụm từ thay thế

Ngoài 真不好意思, còn có một số cụm từ khác có thể được dùng để bày tỏ sự ngại ngùng hoặc xin lỗi:

  • 不好意思 (Bù hǎoyìsi): Ngại quá
  • 对不起 (Duìbùqǐ): Xin lỗi
  • 麻烦你了 (Máfán nǐ le): Làm phiền bạn rồi
  • 别客气 (Bié kèqi): Không có gì
  • 没事儿 (Méi shìr): Không sao

Phản hồi

Khi nghe ai đó nói “Thật ngại quá”, bạn có thể đáp lại bằng một số cụm từ sau:

  • 没关系 (Méiguānxì): Không sao đâu
  • 别担心 (Bié dān xīn): Đừng lo lắng
  • 我自己来吧 (Wǒ zìjǐ lái ba): Tôi tự làm được
  • 没事儿 (Méi shìr): Không có gì