Phí kiểm hóa hải quan tiếng Anh là gì?

55 lượt xem

Phí kiểm hóa hải quan trong tiếng Anh là Customs clearance fee. Thuật ngữ này bao gồm phí cho các thủ tục đăng ký, kiểm tra, và thanh lý hàng hóa qua hải quan.

Góp ý 0 lượt thích

Phí Kiểm Hóa Hải Quan Tiếng Anh

Trong thương mại quốc tế, hàng hóa xuất nhập khẩu thường phải trải qua quy trình kiểm hóa hải quan để đảm bảo tuân thủ các quy định và pháp luật liên quan. Phí kiểm hóa hải quan là khoản phí được tính cho các thủ tục này.

Thuật ngữ Tiếng Anh

Tiếng Anh của phí kiểm hóa hải quan là “Customs clearance fee”. Thuật ngữ này bao gồm các loại phí sau:

  • Phí đăng ký: Phí trả cho cơ quan hải quan để nộp hồ sơ khai báo hàng hóa.
  • Phí kiểm tra: Phí trả cho hoạt động kiểm tra hàng hóa thực tế để xác minh thông tin khai báo.
  • Phí thanh lý: Phí trả cho việc hoàn tất thủ tục hải quan và cho phép hàng hóa lưu thông trong nội địa.

Ý nghĩa của Phí Kiểm Hóa Hải Quan

Phí kiểm hóa hải quan đóng vai trò quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Các khoản phí này giúp trang trải chi phí cho hoạt động kiểm soát và giám sát của cơ quan hải quan, đảm bảo rằng các quy định và luật pháp hải quan được tuân thủ.

Ngoài ra, phí kiểm hóa hải quan cũng được sử dụng để tài trợ cho các sáng kiến nhằm nâng cao hiệu quả và minh bạch của quy trình hải quan, chẳng hạn như hệ thống điện tử hóa, đào tạo nhân viên và hợp tác quốc tế.

Lưu ý quan trọng

Số tiền phí kiểm hóa hải quan có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hàng hóa, giá trị của lô hàng và các yếu tố khác. Do đó, các doanh nghiệp nên tham khảo với cơ quan hải quan hoặc công ty môi giới hải quan để biết thông tin chính xác về các khoản phí áp dụng.

Kết luận

Thuật ngữ “Customs clearance fee” trong tiếng Anh dùng để chỉ phí kiểm hóa hải quan, bao gồm các khoản phí cần thiết cho quá trình đăng ký, kiểm tra và thanh lý hàng hóa tại hải quan. Các khoản phí này có vai trò quan trọng trong việc tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế và đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan.