Thanh tú tiếng Trung là gì?

38 lượt xem

Thanh tú trong tiếng Trung là 清秀 (Qīngxiù). Từ này mang nghĩa đẹp đẽ, cao sang, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp thanh thoát của người hoặc cảnh vật.

Góp ý 0 lượt thích

Thanh Tú trong Tiếng Trung

“Thanh tú” là một cụm từ tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp thanh thoát, tao nhã và duyên dáng. Vẻ đẹp “thanh tú” không chỉ nói về ngoại hình mà còn bao hàm cả thần thái và khí chất của một người.

Trong tiếng Trung, “thanh tú” được dịch là 清秀 (Qīngxiù). Từ này bao gồm hai chữ:

  • 清 (Qīng) có nghĩa là “trong sáng”, “thanh tao” hoặc “sáng sủa”.
  • 秀 (Xiù) có nghĩa là “xinh đẹp”, “vẻ đẹp” hoặc “trội bật”.

Khi kết hợp lại, 清秀 (Qīngxiù) mang ý nghĩa tổng thể là “vẻ đẹp thanh cao, trong sáng”. Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp thanh thoát của người hoặc cảnh vật, với những đặc điểm nổi bật như:

  • Khuôn mặt thanh tú với đường nét hài hòa và cân đối
  • Gương mặt sáng sủa với làn da mịn màng và đôi mắt sáng
  • Thần thái nhẹ nhàng, tao nhã
  • Khí chất thanh lịch và thoát tục

Trong văn học và nghệ thuật Trung Quốc, hình ảnh “thanh tú” thường được gắn liền với các nhân vật nữ thanh lịch, trang nhã, có tâm hồn trong sáng. Từ này cũng được dùng để miêu tả vẻ đẹp của phong cảnh thiên nhiên, như những ngọn núi sừng sững phủ đầy mây trắng hay những dòng suối róc rách chảy qua rừng xanh.

Ngoài ra, 清秀 (Qīngxiù) còn được dùng trong một số thành ngữ và câu tục ngữ để diễn tả các khía cạnh khác nhau của vẻ đẹp thanh tú:

  • 清秀佳人 (Qīngxiù jiārén): Người phụ nữ đẹp thanh tú
  • 清秀明眸 (Qīngxiù míngmóu): Đôi mắt sáng trong và đẹp đẽ
  • 清秀脱俗 (Qīngxiù tuōsú): Vẻ đẹp thanh tú thoát tục, không tầm thường

Tóm lại, “thanh tú” trong tiếng Trung là 清秀 (Qīngxiù), một từ mang ý nghĩa vẻ đẹp thanh cao, trong sáng và duyên dáng. Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của người hoặc cảnh vật, thể hiện sự thanh tao, nhã nhặn và thoát tục.