Trắng tiếng Hán Việt là gì?
Trắng trong Hán Việt được thể hiện bằng bộ Bạch (白). Bộ này nằm trong 214 bộ thủ Khang Hy, thuộc nhóm 23 bộ có 5 nét.
Trắng trong tiếng Hán Việt
Trong tiếng Hán, sắc trắng được biểu thị bằng bộ Bạch (白). Đây là một trong 214 bộ thủ của từ điển Khang Hy, được xếp vào nhóm 23 bộ có 5 nét.
Nguồn gốc của bộ Bạch
Hình dạng của bộ Bạch bắt nguồn từ hình ảnh một đôi tai thỏ màu trắng. Trong tiếng Hán cổ, từ “bạch” được dùng để chỉ màu lông của thỏ. Về sau, bộ này được mở rộng nghĩa để chỉ tất cả các sắc độ trắng.
Ý nghĩa của bộ Bạch
Ngoài ý nghĩa “trắng”, bộ Bạch còn mang nhiều ý nghĩa tượng trưng khác, chẳng hạn như:
- Sự tinh khiết, sáng sủa: Màu trắng thường được liên hệ với sự trong sạch, vô tì vết.
- Sự tang tóc: Trong văn hóa Trung Quốc, màu trắng là màu tang lễ.
- Sự bình an: Màu trắng tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh bình và thư thái.
- Sự trống rỗng, vô vị: Màu trắng cũng có thể tượng trưng cho sự vắng lặng, trống rỗng.
Ví dụ về từ Hán Việt có bộ Bạch
- Bạch: trắng
- Bạch tuyết: tuyết trắng
- Bạch liên: hoa sen trắng
- Bạch thủ: đầu bạc
- Bạch y: áo trắng
- Bạch phát: tóc bạc
Sự phổ biến của bộ Bạch trong tiếng Hán Việt phản ánh tầm quan trọng của sắc trắng trong văn hóa Trung Quốc. Màu trắng được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật, văn học và đời sống thường ngày, tượng trưng cho nhiều giá trị và ý niệm văn hóa khác nhau.
#Tiếng Hán#Trang#ViệtGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.