Uể oải Tiếng Trung là gì?

32 lượt xem

Cảm giác mệt mỏi, chán nản trong tiếng Trung có thể được diễn tả bằng 沮丧 (jǔ sàng), ngoài ra còn có 担惊受怕 (dān jīng shòu pà) thể hiện sự lo lắng sợ hãi, và 忡忡 (chōng chōng) diễn tả nỗi lo buồn, bất an.

Góp ý 0 lượt thích

Uể oải trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, cảm giác uể oải, chán nản được thể hiện bằng từ 沮丧 (jǔ sàng). Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mệt mỏi, mất hết động lực và hứng thú.

Ngoài từ沮丧, tiếng Trung còn có các từ khác để diễn tả các sắc thái khác nhau của sự uể oải và chán nản:

  • 担惊受怕 (dān jīng shòu pà): Thể hiện sự lo lắng, sợ hãi và bất an dai dẳng.
  • 忡忡 (chōng chōng): Diễn tả nỗi lo buồn, thất vọng và bất an thường trực.

Những từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • 今天我感到沮丧。 (Jīn tiān wǒ gǎn dào jǔ sàng.)
    (Hôm nay tôi cảm thấy rất chán nản.)

  • 他因为考试不及格而担惊受怕。 (Tā yīnwèi kǎoshì bù jí gé ér dān jīng shòu pà.)
    (Anh ấy rất lo lắng vì không đạt yêu cầu trong kỳ thi.)

  • 她已经为这件事忡忡多日了。 (Tā yǐ jīng wèi zhè jiàn shì chóng chóng duō rì le.)
    (Cô ấy đã buồn rầu về chuyện này nhiều ngày nay.)

Hiểu được những từ vựng này sẽ giúp bạn diễn tả chính xác cảm xúc uể oải và chán nản khi giao tiếp bằng tiếng Trung.