Vui vẻ tiếng Trung là gì?
48 lượt xem
Tâm trạng vui vẻ trong tiếng Trung được thể hiện bằng từ 开心 (kāi-xīn), phát âm gần giống kai-shin. Từ này mang sắc thái tự nhiên, phản ánh cảm giác vui mừng thoải mái của người bản ngữ.
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Vui vẻ trong tiếng Trung: 开心 (Kāi-xīn)**
Trong tiếng Trung, 开心 (kāi-xīn) được sử dụng để thể hiện tâm trạng vui vẻ.
Phát âm:
- Phát âm gần đúng: kai-shin
Ý nghĩa:
- Cảm giác vui mừng, sung sướng, thoải mái
- Thường dùng để mô tả niềm vui chân thành và thoải mái của người nói
Ví dụ:
- 我今天很开心。 (Wǒ jīntiān hěn kāi-xīn.) – Tôi rất vui hôm nay.
- 见到你真开心。 (Jiàn-dào nǐ zhēn kāi-xīn.) – Rất vui khi được gặp bạn.
- 恭喜你!真开心! (Gōng-xǐ nǐ!Zhēn kāi-xīn!) – Chúc mừng bạn! Thật vui mừng!
Lưu ý:
- 开心 mang sắc thái tự nhiên hơn so với các từ đồng nghĩa khác như 高兴 (gāo-xìng) hoặc 快乐 (kuài-lè).
- Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày để thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng.
- Khi muốn biểu đạt mức độ vui mừng lớn hơn, có thể sử dụng các cụm từ như 特别开心 (tè-bié kāi-xīn) – cực kỳ vui hoặc 非常开心 (fēi-cháng kāi-xīn) – rất vui.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.