Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng bồi thường báo nhiêu?

0 lượt xem

Trong trường hợp người lao động tự ý chấm dứt hợp đồng trái luật, họ phải bồi thường cho doanh nghiệp. Khoản bồi thường bao gồm nửa tháng lương theo hợp đồng và khoản tiền tương ứng với lương cho những ngày không thông báo trước theo quy định. Điều này nhằm bù đắp thiệt hại do sự gián đoạn công việc gây ra.

Góp ý 0 lượt thích

Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động phải bồi thường bao nhiêu?

Bài viết này tập trung vào vấn đề bồi thường khi người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, chứ không phải khi người lao động tự ý nghỉ việc như đoạn văn được cung cấp. Việc người lao động phải bồi thường khi tự ý nghỉ việc là một khía cạnh khác của luật lao động.

Khi người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, họ có nghĩa vụ bồi thường cho người lao động, trừ một số trường hợp ngoại lệ theo quy định của pháp luật. Mức bồi thường và các trường hợp ngoại lệ này được quy định cụ thể tại Bộ luật Lao động năm 2019.

Mức bồi thường cụ thể như sau:

  • Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn: Người sử dụng lao động phải bồi thường ít nhất một tháng lương cho mỗi năm làm việc, nếu chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Lương dùng để tính bồi thường là mức lương ghi trong hợp đồng lao động.

  • Đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Mức bồi thường ít nhất bằng một nửa tháng lương cho mỗi năm làm việc. Tương tự như trên, lương dùng để tính bồi thường là mức lương ghi trong hợp đồng lao động.

Một số trường hợp người sử dụng lao động không phải bồi thường hoặc được bồi thường ít hơn:

  • Người lao động bị xử lý kỷ luật sa thải theo quy định của pháp luật.
  • Người lao động hết thời gian thử việc mà không đạt yêu cầu.
  • Người lao động không đủ sức khỏe để làm việc theo kết luận của cơ quan y tế có thẩm quyền.
  • Do thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh, địch họa hoặc trường hợp bất khả kháng khác mà hai bên không thể tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động.
  • Người lao động tự ý bỏ việc theo quy định.

Ngoài khoản bồi thường trên, người sử dụng lao động còn có trách nhiệm:

  • Trả lương, các khoản phụ cấp, trợ cấp (nếu có) cho người lao động đến thời điểm chấm dứt hợp đồng.
  • Trả các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp (nếu có) theo quy định.
  • Hỗ trợ người lao động tìm việc làm mới (đối với một số trường hợp cụ thể).

Lưu ý: Các quy định về bồi thường khi chấm dứt hợp đồng lao động khá phức tạp và có thể thay đổi. Để nắm rõ quyền lợi của mình, người lao động và người sử dụng lao động nên tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý. Việc hiểu rõ luật sẽ giúp bảo vệ quyền lợi chính đáng của cả hai bên và tránh những tranh chấp không đáng có.