Vùng biển nước ta rộng bao nhiêu km tính từ đường cơ sở?

1 lượt xem

Lãnh hải Việt Nam mở rộng 12 hải lý từ đường cơ sở, tuân thủ theo Công ước quốc tế. Đường cơ sở đóng vai trò quan trọng, phân chia vùng nước nội thủy và lãnh hải. Ranh giới này xác định phạm vi chủ quyền và chế độ pháp lý riêng biệt cho từng vùng biển, khẳng định quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trên biển.

Góp ý 0 lượt thích

Khám Phá Diện Tích Vùng Biển Việt Nam Tính Từ Đường Cơ Sở

Câu hỏi “Vùng biển nước ta rộng bao nhiêu km tính từ đường cơ sở?” không có một đáp số duy nhất bởi lẽ vùng biển Việt Nam không phải là một hình tròn đều hay hình vuông đơn giản với một kích thước duy nhất. Thay vào đó, nó là một không gian ba chiều phức tạp, được xác định bởi nhiều yếu tố khác nhau, trong đó đường cơ sở đóng vai trò then chốt.

Đường Cơ Sở – Nền Tảng Pháp Lý Cho Chủ Quyền Biển:

Trước khi đi sâu vào diện tích, cần hiểu rõ về tầm quan trọng của đường cơ sở. Đây là đường ranh giới được Việt Nam xác định, thường là đường mép nước biển thấp nhất dọc theo bờ biển hoặc đường thẳng nối liền các điểm nhô ra xa nhất của bờ biển và các đảo ven bờ. Đường cơ sở là mốc quan trọng để xác định các vùng biển thuộc chủ quyền của Việt Nam, bao gồm:

  • Nội Thủy: Vùng nước nằm bên trong đường cơ sở, được coi như một phần lãnh thổ đất liền của Việt Nam.
  • Lãnh Hải: Vùng biển rộng 12 hải lý (khoảng 22.2 km) tính từ đường cơ sở, nơi Việt Nam có chủ quyền hoàn toàn, tương tự như chủ quyền trên đất liền.

Diện Tích Vùng Biển Việt Nam – Một Phạm Vi Mênh Mông:

Vậy, vùng biển Việt Nam rộng bao nhiêu tính từ đường cơ sở? Dựa trên Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), Việt Nam được hưởng các vùng biển sau:

  • Lãnh hải: Như đã đề cập, rộng 12 hải lý (khoảng 22.2 km) tính từ đường cơ sở.
  • Vùng tiếp giáp lãnh hải: Rộng 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải (tức là 24 hải lý tính từ đường cơ sở). Tại vùng này, Việt Nam có quyền thực hiện các biện pháp kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị các hành vi vi phạm luật lệ hải quan, thuế, y tế và nhập cư.
  • Vùng đặc quyền kinh tế: Rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Tại đây, Việt Nam có quyền chủ quyền về việc thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, cả sinh vật và phi sinh vật, của đáy biển, lòng đất dưới đáy biển và vùng nước bên trên.
  • Thềm lục địa: Có thể mở rộng hơn 200 hải lý tính từ đường cơ sở, tùy thuộc vào đặc điểm địa chất tự nhiên của thềm lục địa. Việt Nam có quyền chủ quyền về việc thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên của thềm lục địa.

Tóm lại: Không có con số cụ thể nào cho “diện tích vùng biển Việt Nam tính từ đường cơ sở” vì vùng biển Việt Nam bao gồm nhiều vùng khác nhau với các khoảng cách khác nhau tính từ đường cơ sở. Diện tích của từng vùng này có thể được tính toán, nhưng việc cộng dồn lại không mang nhiều ý nghĩa thực tế. Điều quan trọng là hiểu rõ phạm vi và quyền lợi của Việt Nam trong từng vùng biển, được quy định bởi luật pháp quốc tế và luật pháp Việt Nam.

Hơn cả con số:

Thay vì chỉ quan tâm đến một con số duy nhất, điều quan trọng hơn là nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của biển đối với sự phát triển kinh tế, an ninh quốc phòng và chủ quyền quốc gia của Việt Nam. Việc bảo vệ và khai thác bền vững các nguồn tài nguyên biển là trách nhiệm chung của toàn dân, góp phần xây dựng một Việt Nam giàu mạnh và hùng cường.