Báo cáo công nợ phải thu tiếng Anh là gì?

2 lượt xem

Báo cáo công nợ phải thu (tiếng Anh: Debt report) theo dõi các khoản nợ phải thu và phải trả để doanh nghiệp lên kế hoạch quản lý chặt chẽ công nợ, giúp kiểm soát tình hình tài chính, giảm thiểu rủi ro và quản lý dòng tiền hiệu quả.

Góp ý 0 lượt thích

Báo cáo công nợ phải thu: Không chỉ là “Debt Report”

Báo cáo công nợ phải thu đóng vai trò then chốt trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp. Nó cung cấp bức tranh tổng quan về tình hình các khoản tiền mà khách hàng còn nợ, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Tuy nhiên, việc dịch thuật thuật ngữ này sang tiếng Anh không đơn giản chỉ là “Debt Report”. Thuật ngữ này khá chung chung và chưa thể hiện đầy đủ bản chất của báo cáo. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, có nhiều cách diễn đạt chính xác và chuyên nghiệp hơn.

“Debt Report” có thể hiểu là báo cáo về nợ nói chung, bao gồm cả nợ phải trả. Để chỉ rõ báo cáo về công nợ phải thu, chúng ta có thể sử dụng các thuật ngữ sau, mang sắc thái chuyên nghiệp và chính xác hơn:

  • Accounts Receivable Report (A/R Report): Đây là thuật ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong kế toán và tài chính. Nó thể hiện rõ ràng báo cáo tập trung vào các khoản phải thu từ khách hàng.
  • Accounts Receivable Aging Report: Báo cáo này không chỉ liệt kê các khoản phải thu mà còn phân loại chúng theo thời gian quá hạn (ví dụ: 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày…). Nó giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro tín dụng và đưa ra biện pháp thu hồi nợ hiệu quả.
  • Trade Receivables Report: Thuật ngữ này thường được sử dụng khi đề cập đến các khoản phải thu phát sinh từ hoạt động kinh doanh thương mại, mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Customer Outstanding Balances Report: Cách diễn đạt này tập trung vào số dư nợ chưa thanh toán của khách hàng.
  • Debtors Report (UK English): Thuật ngữ này phổ biến hơn ở Anh, tương đương với “Accounts Receivable Report” ở Mỹ.

Việc lựa chọn thuật ngữ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, khi trao đổi với bộ phận kế toán, “Accounts Receivable Report” là lựa chọn tối ưu. Khi trình bày với ban lãnh đạo, “Customer Outstanding Balances Report” có thể dễ hiểu hơn.

Bên cạnh việc chọn đúng thuật ngữ, cần lưu ý rằng báo cáo công nợ phải thu hiệu quả cần cung cấp đầy đủ thông tin quan trọng như: tên khách hàng, số hóa đơn, ngày phát hành hóa đơn, số tiền phải thu, thời gian quá hạn (nếu có) và ghi chú.

Tóm lại, việc sử dụng thuật ngữ chính xác và trình bày báo cáo rõ ràng, chi tiết sẽ giúp doanh nghiệp quản lý công nợ phải thu hiệu quả, tối ưu hóa dòng tiền và giảm thiểu rủi ro tài chính. Đừng chỉ dừng lại ở “Debt Report”, hãy lựa chọn thuật ngữ phù hợp nhất để thể hiện tính chuyên nghiệp và đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất.