Ca làm việc tiếng Trung là gì?
64 lượt xem
Ca làm việc bằng tiếng Trung có nhiều cách gọi khác nhau. 夜班 (Yè bān) chỉ ca đêm, 中班 (Zhōng bān) chỉ ca giữa.
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Ca Làm Việc Bằng Tiếng Trung: Các Cách Gọi Khác Nhau
Trong tiếng Trung, ca làm việc có thể được diễn đạt bằng nhiều cách tùy thuộc vào thời gian diễn ra. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến:
- 日班 (Rì bān): Dành cho ca ngày, thường từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
- 夜班 (Yè bān): Dành cho ca đêm, thường từ 10 giờ tối đến 6 giờ sáng hôm sau.
- 中班 (Zhōng bān): Dành cho ca giữa, thường từ 2 giờ chiều đến 10 giờ tối.
- 早班 (Zǎo bān): Dành cho ca sáng sớm, thường từ 6 giờ sáng đến 2 giờ chiều.
- 倒班 (Dào bān): Chỉ hệ thống làm việc theo ca luân phiên, thường là ca ngày và ca đêm.
Ngoài những cách gọi trên, còn có những thuật ngữ ít phổ biến hơn được sử dụng trong bối cảnh cụ thể:
- 白班 (Bái bān): Đồng nghĩa với “日班”, dùng để chỉ ca ngày.
- 早晚班 (Zǎo wǎn bān): Chỉ hệ thống làm việc hai ca, thường là ca sáng và ca chiều.
- 通宵班 (Tōng xiāo bān): Chỉ ca làm việc kéo dài cả đêm, thường là từ 10 giờ tối đến 6 giờ sáng hôm sau.
Lưu ý rằng cách sử dụng những thuật ngữ này có thể thay đổi tùy theo ngành nghề và khu vực địa lý. Ví dụ, ở một số vùng miền, “中班” có thể được sử dụng để chỉ ca sớm hơn, chẳng hạn như từ 10 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
#Ca Làm Việc#Nghĩa Là Gì#Tiếng TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.