Lá vừng Tiếng Trung là gì?
Lá vừng Hàn Quốc, hay 깻잎, là loại lá to bằng nửa bàn tay, màu xanh đậm, thường dùng kèm thịt nướng. Giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất thiết yếu như kali, sắt, vitamin A, C và riboflavin.
Lá Vừng trong Tiếng Trung
Lá vừng, một loại rau xanh phổ biến trong ẩm thực Hàn Quốc, được biết đến với tên gọi “깻잎” (kkaennip) trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Trung Quốc, lá vừng có hai cách gọi khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
-
芝麻叶 (zhīma yè): Khi sử dụng như một thành phần trong món ăn, chẳng hạn như món thịt nướng Hàn Quốc, lá vừng thường được gọi là “芝麻叶”. Tên gọi này phản ánh đặc điểm của loại lá này, có liên quan đến cây vừng, nơi sản xuất hạt vừng dùng để làm dầu ăn.
-
紫苏叶 (zǐsū yè): Trong các bối cảnh khác, đặc biệt là trong y học cổ truyền Trung Quốc, lá vừng có thể được gọi là “紫苏叶”. Tên gọi này xuất phát từ thực tế là lá vừng có liên quan chặt chẽ với loại thảo mộc tía tô (tên khoa học là Perilla frutescens), cũng được sử dụng trong y học Trung Quốc và được gọi là “紫苏” (zǐsū).
Cả hai tên gọi tiếng Trung này đều chính xác khi đề cập đến lá vừng, nhưng việc sử dụng tên nào phù hợp hơn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ngoài ra, lá vừng còn có tên gọi khác trong tiếng Trung là “罗勒叶” (luólè yè), mặc dù tên gọi này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng để chỉ loại húng quế hoặc rau thơm Thái khác.
#Lá Vừng#Nghĩa Gì#Tiếng TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.