Thời trong tiếng Hán là gì?
Chữ Hán 时 (shí) nghĩa là thời gian, giờ giấc, hoặc chỉ thời điểm hiện tại. Từ này rất phổ biến trong tiếng Trung Quốc hiện đại và được phiên âm Hán Việt là thì hoặc thời, mang ý nghĩa chỉ sự vận động, trôi chảy của thời gian.
Thời trong tiếng Hán
Chữ Hán “时” (shí) mang ý nghĩa thời gian, giờ giấc hoặc thời điểm hiện tại. Đây là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Trung Quốc hiện đại, được phiên âm Hán Việt thành “thì” hoặc “thời” và thường được sử dụng để biểu thị sự vận động, trôi chảy của thời gian.
Trong tiếng Hán, chữ “时” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, nó có thể được dùng để chỉ:
- Thời gian cụ thể: 下午三时 (wǔxià sān shí) – ba giờ chiều
- Khoảng thời gian chung: 现在 (xiànzài) – thời điểm hiện tại
- Thời kỳ lịch sử: 古代 (gǔdài) – thời cổ đại
- Mùa trong năm: 春天 (chūntīan) – mùa xuân
- Thời điểm thích hợp: 及时 (jíshí) – thời điểm thích hợp
Ngoài ra, chữ “时” cũng được sử dụng trong nhiều thành ngữ và tục ngữ tiếng Hán, chẳng hạn như:
- 时过境迁 (shígùojìngqiān) – thời gian trôi qua, mọi thứ thay đổi
- 时不我待 (shíbúwǒdài) – thời gian không đợi tôi
- 天时地利人和 (tiānshí dìlì rénhé) – thời cơ thiên thời, địa lợi, nhân hòa
Trong ngôn ngữ tiếng Việt, chữ Hán “时” thường được phiên âm là “thì” hoặc “thời”, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, cả hai phiên âm này đều mang ý nghĩa tương tự, chỉ sự vận động, trôi chảy của thời gian.
#Thời Gian#Tiếng Hán#Định NghĩaGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.