Tôi đã ăn rồi tiếng Trung là gì?
42 lượt xem
Tôi đã ăn. Cách nói tiếng Trung là 我吃了 (wǒ chī le) hoặc 我吃饭了 (wǒ chīfàn le). Cả hai đều có nghĩa tương tự.
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Tôi đã ăn rồi bằng tiếng Trung là gì?
Khi bạn muốn truyền đạt rằng bạn đã dùng bữa, bạn có thể sử dụng những cụm từ sau bằng tiếng Trung:
我吃了 (wǒ chī le)
- Phát âm: wo chir luh
- Nghĩa đen: Tôi đã ăn
我吃饭了 (wǒ chīfàn le)
- Phát âm: wo chir faan luh
- Nghĩa đen: Tôi đã ăn cơm
Phân biệt cách dùng:
Cả hai cụm từ “我吃了” và “我吃饭了” đều có nghĩa là “Tôi đã ăn rồi”. Tuy nhiên, có một chút khác biệt tinh tế trong cách sử dụng của chúng:
- 我吃了: Chỉ dùng để nói về hành động ăn nói chung mà không đề cập đến loại thực phẩm cụ thể.
- 我吃饭了: Cụ thể hơn, dùng để chỉ hành động ăn cơm hoặc các bữa ăn chính.
Ví dụ:
- 我吃了 breakfast. (Tôi đã ăn sáng.) – Dùng “我吃了” vì không đề cập đến loại thực phẩm cụ thể.
- 我吃饭了在餐厅. (Tôi đã ăn cơm ở nhà hàng.) – Dùng “我吃饭了” vì đề cập rõ đến “cơm”, một bữa ăn chính.
Lưu ý:
- Cụm từ “我吃了” còn có nghĩa khác là “Tôi đã ăn” khi được sử dụng như một cách diễn đạt cảm thấy chán chường hoặc buồn chán.
- Trong một số ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng “我用餐了” (wǒ yòngcān le) thay cho “我吃饭了”.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.