Ngô trong Hán Việt là gì?

23 lượt xem

Chữ Ngô trong tiếng Hán là 吴 (wú). Từ này có nghĩa là nước Ngô (thời Chu, Trung Quốc), hoặc nước Ngô thời Tam Quốc, hoặc họ Ngô. Đây là một họ phổ biến ở Trung Quốc, Việt Nam và Triều Tiên.

Góp ý 0 lượt thích

Ngô trong Hán Việt

Ngô trong Hán Việt được viết là 吴 (wú). Ký tự này mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

Tên địa danh:

  • Nước Ngô: Một nước chư hầu thời nhà Chu tồn tại ở lưu vực sông Dương Tử, ngày nay là tỉnh Giang Tô.
  • Nước Đông Ngô: Một trong ba nước thời Tam Quốc, do Tôn Quyền cai trị, nằm ở khu vực Giang Đông.

Tên họ:

  • Họ Ngô: Một họ phổ biến trong tiếng Trung, Việt và Hàn. Nó được xếp hạng là họ phổ biến thứ 12 ở Trung Quốc, thứ 4 ở Việt Nam và thứ 21 ở Hàn Quốc.

Các ý nghĩa khác:

  • Người dân nước Ngô.
  • Ngôn ngữ của người dân nước Ngô.
  • Một loại vải dệt có nguồn gốc từ nước Ngô.

Trong tiếng Việt, họ Ngô thường được viết tắt là “Ng” trong các văn bản chính thức. Họ này được sử dụng bởi nhiều cá nhân nổi tiếng, bao gồm:

  • Ngô Quyền: Người sáng lập ra nhà Ngô, triều đại đầu tiên của Việt Nam độc lập.
  • Ngô Thì Nhậm: Một nhà sử học và nhà văn Việt Nam nổi tiếng vào thời nhà Nguyễn.
  • Ngô Bảo Châu: Một nhà toán học người Việt Nam từng giành Huy chương Fields.

Chữ Ngô (吴) là một ký tự mang tính lịch sử và văn hóa phong phú. Nó không chỉ là tên của một nước cổ và một họ phổ biến mà còn có nhiều ý nghĩa khác trong tiếng Hán.