Mức tạm ứng tối thiểu đối với hợp đồng thi công có giá trị trên 50 tỷ là bao nhiêu?

6 lượt xem

Theo quy định hiện hành, đối với các hợp đồng thi công xây dựng công trình có giá trị vượt quá 50 tỷ đồng, chủ đầu tư phải đảm bảo mức tạm ứng tối thiểu là 10% giá trị hợp đồng đã ký kết. Mức tạm ứng này nhằm hỗ trợ nhà thầu triển khai công việc ban đầu một cách thuận lợi.

Góp ý 0 lượt thích

Không có quy định pháp luật nào cụ thể quy định mức tạm ứng tối thiểu 10% đối với hợp đồng thi công xây dựng có giá trị trên 50 tỷ đồng. Thông tin trong đoạn văn đề bài là không chính xác và thiếu căn cứ pháp lý. Mức tạm ứng cho các hợp đồng xây dựng, đặc biệt là những hợp đồng có giá trị lớn như trên 50 tỷ đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp và không được quy định cứng nhắc bằng một con số phần trăm cố định.

Thực tế, việc xác định mức tạm ứng sẽ được thỏa thuận cụ thể giữa chủ đầu tư và nhà thầu trong hợp đồng. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc quyết định mức tạm ứng bao gồm:

  • Quy mô và tính chất công trình: Một công trình quy mô lớn, phức tạp, đòi hỏi nhiều nguồn lực ban đầu sẽ có mức tạm ứng cao hơn so với công trình nhỏ, đơn giản.
  • Khả năng tài chính của nhà thầu: Nhà thầu có tiềm lực tài chính mạnh có thể chấp nhận mức tạm ứng thấp hơn so với nhà thầu nhỏ, cần nhiều vốn để triển khai dự án.
  • Tiến độ dự án: Tiến độ dự án càng khẩn trương, mức tạm ứng càng có thể được xem xét cao hơn để nhà thầu tập trung nguồn lực.
  • Mối quan hệ giữa chủ đầu tư và nhà thầu: Sự tin tưởng và uy tín giữa hai bên cũng ảnh hưởng đến việc thỏa thuận mức tạm ứng.
  • Điều khoản hợp đồng: Hợp đồng sẽ nêu rõ cơ chế tạm ứng, bao gồm tỷ lệ phần trăm, thời điểm chi trả, điều kiện thanh toán…

Vì vậy, không thể đưa ra một con số cụ thể nào cho mức tạm ứng tối thiểu đối với hợp đồng thi công trên 50 tỷ đồng. Để biết chính xác mức tạm ứng, cần tham khảo hợp đồng đã ký kết giữa chủ đầu tư và nhà thầu. Việc thiếu minh bạch về vấn đề này có thể gây ra nhiều tranh chấp và rủi ro cho cả hai bên. Tốt nhất, chủ đầu tư và nhà thầu nên có sự thỏa thuận rõ ràng, minh bạch và được thể hiện cụ thể trong hợp đồng để tránh những hiểu lầm không đáng có. Nếu có tranh chấp, cần tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý hoặc cơ quan có thẩm quyền để giải quyết.