Năm 1940, Liên bang Xô viết mở rộng đáng kể, từ 4 nước cộng hòa ban đầu (Nga, Ukraina, Belarus và Ngoại Cáp-ca-dơ) lên thành 15 nước cộng hòa, tạo nên một liên minh rộng lớn hơn nhiều về lãnh thổ và dân số.
Liên Xô và sự Mở rộng Địa lý Không ngừng
Năm 1922, Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết (Liên Xô) được thành lập với 4 nước cộng hòa cấu thành: Nga, Ukraina, Belarus và Ngoại Cáp-ca-dơ. Nhưng đến năm 1940, bờ cõi Liên Xô đã được mở rộng đáng kể, biến quốc gia này thành một đế chế rộng lớn về cả lãnh thổ lẫn dân số.
Sự trỗi dậy của một Liên minh hùng mạnh
Trong vòng chưa đầy hai thập kỷ, Liên Xô đã trải qua một quá trình mở rộng lãnh thổ phi thường, thêm vào 11 nước cộng hòa mới vào liên minh của mình:
- Karelo-Phần Lan (1940)
- Moldavia (1940)
- Litva (1940)
- Latvia (1940)
- Estonia (1940)
- Gruzia (1922, được sáp nhập lại vào năm 1936)
- Armenia (1922, được sáp nhập lại vào năm 1936)
- Azerbaijan (1922, được sáp nhập lại vào năm 1936)
- Turkmenistan (1924, được sáp nhập lại vào năm 1936)
- Uzbekistan (1924, được sáp nhập lại vào năm 1936)
- Kazakhstan (1936)
Với sự bổ sung này, Liên Xô trở thành một trong những quốc gia lớn nhất thế giới, trải dài trên 11 múi giờ và 22 triệu km vuông. Dân số của liên bang cũng tăng vọt, từ 147 triệu người vào năm 1926 lên 194 triệu người vào năm 1940.
Những hệ lụy lâu dài
Sự mở rộng lãnh thổ của Liên Xô không chỉ là về mặt địa lý mà còn có những hệ lụy sâu sắc về mặt chính trị, văn hóa và xã hội. Việc sáp nhập các quốc gia mới vào liên minh đã mang lại thách thức về việc quản lý và đồng hóa các nền văn hóa khác nhau. Nó cũng làm gia tăng căng thẳng giữa Moscow và các cường quốc phương Tây, những nước coi sự mở rộng của Liên Xô là mối đe dọa đối với sự cân bằng quyền lực tại châu Âu.
Những di sản của sự mở rộng này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Các nước cộng hòa Liên Xô cũ hiện là các quốc gia độc lập, nhưng mối quan hệ phức tạp của chúng với Nga và với nhau tiếp tục định hình chính trị và an ninh trong khu vực.