Quy định của pháp luật về tạm ứng khấu trừ lương là gì?

26 lượt xem

Luật Lao động 2019 (khoản 3 Điều 102) giới hạn mức khấu trừ lương tối đa ở 30% lương thực lĩnh hàng tháng của người lao động sau khi đã trừ các khoản bảo hiểm bắt buộc và thuế thu nhập cá nhân. Việc tạm ứng khấu trừ phải tuân thủ giới hạn này.

Góp ý 0 lượt thích

Quy Định Pháp Luật Về Tạm Ứng Khấu Trừ Lương

Luật Lao động năm 2019 quy định rõ về mức khấu trừ lương tối đa nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động. Theo đó, khoản 3 Điều 102 của luật này giới hạn mức khấu trừ lương không được vượt quá 30% lương thực lĩnh hàng tháng của người lao động sau khi đã trừ các khoản bảo hiểm bắt buộc và thuế thu nhập cá nhân.

Việc tạm ứng khấu trừ lương cũng phải tuân thủ giới hạn này. Cụ thể, người sử dụng lao động chỉ được tạm ứng khấu trừ lương khi đáp ứng các điều kiện sau:

  • Lương thực lĩnh hàng tháng của người lao động sau khi trừ các khoản bảo hiểm bắt buộc và thuế thu nhập cá nhân còn lại đủ để đảm bảo mức sống tối thiểu theo quy định của pháp luật.
  • Người lao động tự nguyện đề nghị bằng văn bản với lý do rõ ràng và hợp lý, chẳng hạn như khó khăn tài chính bất ngờ.
  • Mức tạm ứng khấu trừ không vượt quá 30% lương thực lĩnh còn lại sau khi trừ các khoản trên.
  • Việc tạm ứng được thực hiện đúng thủ tục, có sự chấp thuận bằng văn bản của người lao động.

Nếu người sử dụng lao động vi phạm các quy định này, người lao động có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền can thiệp, giải quyết và đòi bồi thường thiệt hại.

Ví dụ, nếu lương thực lĩnh hàng tháng của một người lao động sau khi trừ các khoản bảo hiểm và thuế là 10 triệu đồng, thì mức khấu trừ lương tối đa là 3 triệu đồng (30% x 10 triệu đồng). Người sử dụng lao động chỉ được tạm ứng khấu trừ không quá 3 triệu đồng cho người lao động nếu người lao động đáp ứng đầy đủ các điều kiện nêu trên.

Việc tuân thủ các quy định về tạm ứng khấu trừ lương không chỉ bảo vệ quyền lợi tài chính của người lao động mà còn đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quan hệ lao động.