Surrendered có nghĩa là gì?
Surrendered hàm ý hành động buông bỏ, giao nộp một điều gì đó, có thể là vật chất, quyền lực hay chính bản thân, thường mang sắc thái bị động, chấp nhận thua cuộc hoặc tuân phục. Sự đầu hàng, sự nhường nhịn cũng nằm trong ý nghĩa này.
Ý nghĩa của Surrendered
Surrendered là một thuật ngữ chỉ hành động buông bỏ, giao nộp hoặc từ bỏ một điều gì đó. Nó thường mang sắc thái bị động, ám chỉ sự chấp nhận thua cuộc hoặc sự tuân phục.
Định nghĩa
Sự buông bỏ có thể đề cập đến nhiều điều, bao gồm:
- Vật chất: Giao nộp quyền sở hữu hoặc kiểm soát một vật vật lý.
- Quyền lực: Từ bỏ vị thế quyền lực hoặc thẩm quyền.
- Chính bản thân: Bỏ qua quyền tự chủ hoặc ý chí riêng của bản thân.
Sắc thái ý nghĩa
Surrendered thường được sử dụng trong bối cảnh:
- Đầu hàng: Chấp nhận thua cuộc trong một cuộc chiến hoặc xung đột.
- Nhường nhịn: Từ bỏ một quan điểm hoặc yêu cầu để tránh xung đột.
- Tuân phục: Hành động theo mệnh lệnh hoặc mong muốn của người khác.
- Tự đầu hàng: Bỏ qua quyền tự chủ hoặc ý chí của bản thân cho một người hoặc một thế lực khác.
Ví dụ
- Quân đội đã đầu hàng sau khi chịu thương vong nặng nề.
- Cô ấy đã nhường nhịn và đồng ý với yêu cầu của đồng nghiệp.
- Anh ấy đã tự đầu hàng cho số phận, chấp nhận kết quả bất kể hậu quả như thế nào.
- Tòa án đã ra lệnh buộc anh ta phải giao nộp tài sản của mình.
Kết luận
Surrendered là một thuật ngữ với ý nghĩa đa dạng, ám chỉ hành động buông bỏ, giao nộp hoặc từ bỏ. Nó thường mang sắc thái bị động, liên quan đến sự chấp nhận thua cuộc, sự nhường nhịn hoặc sự tuân phục. Sự hiểu biết về ý nghĩa của từ này rất quan trọng trong bối cảnh giao tiếp và hiểu các tình huống trong cuộc sống.
#Nghĩa#Surrendered#Từ ĐiểnGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.